?
Ryan WINTLE

Full Name: Ryan Frank Wintle

Tên áo: WINTLE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Jun 13, 1997)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 64

CLB: Cardiff City

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Cardiff City82
Jun 1, 2025Cardiff City82
Aug 30, 2024Cardiff City đang được đem cho mượn: Millwall82
Nov 17, 2023Cardiff City82
Nov 10, 2023Cardiff City81
Nov 18, 2022Cardiff City81
Nov 14, 2022Cardiff City80
Jul 29, 2022Cardiff City80
Jul 14, 2022Cardiff City80
Jul 8, 2022Cardiff City78
Jan 18, 2022Cardiff City78
Jan 13, 2022Cardiff City77
Jan 4, 2022Cardiff City77
Sep 1, 2021Cardiff City đang được đem cho mượn: Blackpool77
Jul 27, 2021Cardiff City77

Cardiff City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Jak AlnwickJak AlnwickGK3280
12
Calum ChambersCalum ChambersHV(PC),DM(C)3082
11
Callum O'DowdaCallum O'DowdaHV,DM(T),TV,AM(PT)3082
47
Callum RobinsonCallum RobinsonAM,F(PTC)3082
1
Ethan HorvathEthan HorvathGK3082
38
Perry NgPerry NgHV(PC),DM,TV(P)2982
16
Chris WillockChris WillockAM,F(PTC)2782
14
David TurnbullDavid TurnbullTV,AM(C)2582
Ryan WintleRyan WintleDM,TV(C)2882
35
Andy RinomhotaAndy RinomhotaDM,TV(C)2881
Kion EteteKion EteteF(C)2378
5
Jesper DalandJesper DalandHV(C)2582
23
Joel BaganJoel BaganHV,DM,TV(T)2378
32
Ollie TannerOllie TannerAM,F(PC)2378
31
Roko ŠimićRoko ŠimićF(C)2180
2
Will FishWill FishHV(C)2278
27
Rubin ColwillRubin ColwillAM(PTC)2380
18
Alex RobertsonAlex RobertsonDM,TV,AM(C)2280
22
Yousef SalechYousef SalechF(C)2382
39
Isaak DaviesIsaak DaviesAM,F(PTC)2381
Eli KingEli KingDM,TV,AM(C)2273
Ryotaro TsunodaRyotaro TsunodaHV(C)2578
45
Cian AshfordCian AshfordAM(PTC)2077
41
Matthew TurnerMatthew TurnerGK2365
49
Luey GilesLuey GilesHV,DM,TV(T)1867
Joel ColwillJoel ColwillDM,TV(C)2065
36
Raheem ConteRaheem ConteTV(C)2265
83
Sekou KabaSekou KabaAM(T),F(TC)1865
56
Luke PearceLuke PearceF(C)2165
44
Ronan KpakioRonan KpakioHV,DM,TV(P)1865
43
Adeteye GbadehanAdeteye GbadehanDM,TV(C)2165
Michael ReindorfMichael ReindorfAM,F(C)2070
48
Dylan LawlorDylan LawlorHV(C)1970
53
Tanatswa NyakuhwaTanatswa NyakuhwaAM(PT),F(PTC)1970