37
Kyle SMITH

Full Name: Kyle Ray Smith

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Jun 7, 2004)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: Millwall

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Millwall Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Shaun HutchinsonShaun HutchinsonHV(C)3480
9
Tom BradshawTom BradshawF(C)3282
18
Ryan LeonardRyan LeonardHV(PC),DM,TV(C)3282
3
Murray WallaceMurray WallaceHV(TC),DM,TV(T)3183
15
Joe BryanJoe BryanHV,DM,TV(T)3182
19
Duncan WatmoreDuncan WatmoreAM,F(PTC)3082
23
George SavilleGeorge SavilleDM,TV,AM(C)3183
5
Jake CooperJake CooperHV(C)2984
39
George HoneymanGeorge HoneymanTV,AM(PTC)3082
13
Liam RobertsLiam RobertsGK3077
24
Casper de NorreCasper de NorreHV(T),DM,TV(TC)2783
Ryan Wintle
Cardiff City
DM,TV(C)2782
17
Macaulay LangstaffMacaulay LangstaffF(C)2775
45
Wes HardingWes HardingHV(PC),DM,TV(P)2881
6
Japhet TangangaJaphet TangangaHV(PC)2583
2
Danny McnamaraDanny McnamaraHV,DM,TV(PT)2583
1
Lukas JensenLukas JensenGK2578
8
Billy MitchellBilly MitchellDM,TV(C)2383
22
Aidomo EmakhuAidomo EmakhuAM(PT),F(PTC)2177
11
Femi AzeezFemi AzeezAM(PT),F(PTC)2376
21
Josh Coburn
Middlesbrough
F(C)2278
Ethan WadyEthan WadyGK2265
Mihailo IvanovićMihailo IvanovićF(C)2078
12
Adam MayorAdam MayorTV(T),AM,F(TC)1975
25
Romain EsseRomain EsseTV(C),AM(PTC)1977
Calum Scanlon
Liverpool
HV,DM,TV,AM(T)1976
28
Nino Adom-MalakiNino Adom-MalakiHV,DM,TV(T)2067
16
Daniel Kelly
Celtic
TV,AM(C)1970
35
Jet DyerJet DyerHV(TC)1965
37
Kyle SmithKyle SmithHV,DM,TV(P)2065