24
Casper DE NORRE

Full Name: Casper De Norre

Tên áo: DE NORRE

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Feb 7, 1997)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Millwall

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2024Millwall83
Jul 12, 2024Millwall84
Nov 18, 2023Millwall84
Jul 24, 2023Millwall84
Jun 20, 2023OH Leuven84
Jun 15, 2023OH Leuven83
May 26, 2023OH Leuven83
Dec 6, 2022OH Leuven83
Dec 6, 2022OH Leuven82
Nov 30, 2022OH Leuven82
Aug 19, 2021OH Leuven82
Jun 15, 2021KRC Genk82
Jun 5, 2021KRC Genk82
Oct 9, 2020KRC Genk đang được đem cho mượn: OH Leuven82
May 3, 2019KRC Genk82

Millwall Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Shaun HutchinsonShaun HutchinsonHV(C)3480
18
Ryan LeonardRyan LeonardHV(PC),DM,TV(C)3282
3
Murray WallaceMurray WallaceHV(TC),DM,TV(T)3282
15
Joe BryanJoe BryanHV,DM,TV(T)3182
19
Duncan WatmoreDuncan WatmoreAM,F(PTC)3182
23
George SavilleGeorge SavilleDM,TV,AM(C)3183
5
Jake CooperJake CooperHV(C)3084
39
George HoneymanGeorge HoneymanTV,AM(PTC)3082
13
Liam RobertsLiam RobertsGK3077
24
Casper de NorreCasper de NorreHV(T),DM,TV(TC)2883
14
Ryan Wintle
Cardiff City
DM,TV(C)2782
17
Macaulay LangstaffMacaulay LangstaffF(C)2878
Aaron ConnollyAaron ConnollyF(C)2583
45
Wes HardingWes HardingHV(PC),DM,TV(P)2881
6
Japhet TangangaJaphet TangangaHV(PC)2684
2
Danny McnamaraDanny McnamaraHV,DM,TV(PT)2682
Luke CundleLuke CundleDM,TV,AM(C)2282
1
Lukas JensenLukas JensenGK2680
8
Billy MitchellBilly MitchellDM,TV(C)2383
22
Aidomo EmakhuAidomo EmakhuAM(PT),F(PTC)2178
11
Femi AzeezFemi AzeezAM(PT),F(PTC)2379
21
Josh Coburn
Middlesbrough
F(C)2278
56
Camiel NeghliCamiel NeghliTV(C),AM(PTC)2382
Ethan WadyEthan WadyGK2365
Zak LovelaceZak LovelaceF(C)1968
26
Mihailo IvanovićMihailo IvanovićF(C)2080
Zak Sturge
Chelsea
HV,DM,TV(T)2070
Tristan CramaTristan CramaHV,DM(C)2375
33
Calum Scanlon
Liverpool
HV,DM,TV,AM(T)2076
Benicio Baker-BoaiteyBenicio Baker-BoaiteyAM,F(PT)2173
Nino Adom-MalakiNino Adom-MalakiHV,DM,TV(T)2167
16
Daniel KellyDaniel KellyTV,AM(C)1973
Ajay MatthewsAjay MatthewsF(C)1867
Tom LeahyTom LeahyF(C)2165
Kamarl GrantKamarl GrantHV(C)2270
35
Jet DyerJet DyerHV(TC)1965
37
Kyle SmithKyle SmithHV,DM,TV(P)2065
44
Alfie MasseyAlfie MasseyTV(C)1967
31
Ra'ees Bangura-WilliamsRa'ees Bangura-WilliamsTV(C),AM(PTC)2073