?
Calum SCANLON

Full Name: Calum Scanlon

Tên áo: SCANLON

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 19 (Feb 14, 2005)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 60

CLB: Liverpool

On Loan at: Millwall

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Millwall76
Jul 20, 2024Liverpool76
Jul 15, 2024Liverpool73
Apr 8, 2024Liverpool73

Millwall Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Shaun HutchinsonShaun HutchinsonHV(C)3480
9
Tom BradshawTom BradshawF(C)3282
18
Ryan LeonardRyan LeonardHV(PC),DM,TV(C)3282
3
Murray WallaceMurray WallaceHV(TC),DM,TV(T)3183
15
Joe BryanJoe BryanHV,DM,TV(T)3182
19
Duncan WatmoreDuncan WatmoreAM,F(PTC)3082
23
George SavilleGeorge SavilleDM,TV,AM(C)3183
5
Jake CooperJake CooperHV(C)2984
39
George HoneymanGeorge HoneymanTV,AM(PTC)3082
13
Liam RobertsLiam RobertsGK3077
24
Casper de NorreCasper de NorreHV(T),DM,TV(TC)2783
Ryan WintleRyan WintleDM,TV(C)2782
17
Macaulay LangstaffMacaulay LangstaffF(C)2775
45
Wes HardingWes HardingHV(PC),DM,TV(P)2881
6
Japhet TangangaJaphet TangangaHV(PC)2583
2
Danny McnamaraDanny McnamaraHV,DM,TV(PT)2583
1
Lukas JensenLukas JensenGK2578
8
Billy MitchellBilly MitchellDM,TV(C)2383
22
Aidomo EmakhuAidomo EmakhuAM(PT),F(PTC)2177
11
Femi AzeezFemi AzeezAM(PT),F(PTC)2376
21
Josh CoburnJosh CoburnF(C)2278
Ethan WadyEthan WadyGK2265
Mihailo IvanovićMihailo IvanovićF(C)2078
12
Adam MayorAdam MayorTV(T),AM,F(TC)1975
25
Romain EsseRomain EsseTV(C),AM(PTC)1977
Calum ScanlonCalum ScanlonHV,DM,TV,AM(T)1976
28
Nino Adom-MalakiNino Adom-MalakiHV,DM,TV(T)2067
16
Daniel KellyDaniel KellyTV,AM(C)1970
35
Jet DyerJet DyerHV(TC)1965