Huấn luyện viên: Denis Coric
Biệt danh: Plavi . Zeljo.
Tên thu gọn: Željezničar
Tên viết tắt: ZEL
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Stadion Grbavica (12,506)
Giải đấu: Premier Liga BiH
Địa điểm: Sarajevo
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Aleksandar Boljević | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
7 | Sulejman Krpić | F(C) | 34 | 78 | ||
3 | Stipo Marković | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | ||
88 | Samir Radovac | DM,TV(C) | 29 | 79 | ||
24 | Marin Galic | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
9 | Filip Dangubić | AM,F(PTC) | 29 | 79 | ||
10 | Amer Hiroš | TV,AM(PTC) | 28 | 79 | ||
0 | Marin Karamarko | HV(TC) | 26 | 77 | ||
0 | Edin Biber | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
0 | Madžid Šošić | AM,F(PTC) | 22 | 76 | ||
0 | Azur Mahmić | HV(TC) | 21 | 76 | ||
10 | Martin Mircevski | TV(C),AM,F(TC) | 27 | 80 | ||
13 | Vedad Muftic | GK | 23 | 79 | ||
6 | Mustafa Sukilović | HV(C) | 22 | 77 | ||
17 | Huso Karjasevic | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
77 | Boze Vukoja | TV,AM(C) | 26 | 77 | ||
21 | Adonis Bilal | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
22 | Abdulmalik Al-Jaber | TV(C) | 21 | 72 | ||
12 | Tarik Abdulahovic | GK | 26 | 73 | ||
11 | Faris Zubanovic | F(C) | 24 | 68 | ||
3 | Stefan Radinovic | HV(TC),DM(T) | 25 | 76 | ||
4 | Nemanja Cavnic | HV(C) | 29 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier Liga BiH | 6 |
Cup History | Titles | |
Kup BiH | 5 |
Đội bóng thù địch | |
FK Sarajevo | |
NK Široki Brijeg | |
HŠK Zrinjski |