30
Siren DIAO

Full Name: Siren Diao Balde

Tên áo: DIAO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 20 (Jan 21, 2005)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 79

CLB: Atalanta BC

On Loan at: Granada CF

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 16, 2024Atalanta BC đang được đem cho mượn: Granada CF75
Jul 2, 2024Atalanta BC đang được đem cho mượn: Atalanta U2375
Jun 25, 2024Atalanta BC đang được đem cho mượn: Atalanta U2367
Feb 2, 2024Atalanta BC đang được đem cho mượn: Atalanta U2367

Granada CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Borja BastónBorja BastónF(C)3284
25
Diego MariñoDiego MariñoGK3480
5
Pablo InsúaPablo InsúaHV(C)3182
23
Manu TriguerosManu TriguerosTV(C),AM(PTC)3385
13
Marc MartínezMarc MartínezGK3480
7
Lucas BoyéLucas BoyéF(C)2987
1
Luca ZidaneLuca ZidaneGK2683
18
Kamil JózwiakKamil JózwiakAM,F(PT)2682
6
Martin HonglaMartin HonglaHV,DM,TV(C)2785
Juan StoichkovJuan StoichkovAM,F(PTC)3185
8
Gonzalo VillarGonzalo VillarDM,TV,AM(C)2786
19
Jesus ReinierJesus ReinierAM(PTC),F(PT)2383
12
Ricard SánchezRicard SánchezHV,DM,TV(P)2584
11
Giorgi TsitaishviliGiorgi TsitaishviliTV,AM(PT)2482
4
Miguel RubioMiguel RubioHV(C)2783
9
Shon WeissmanShon WeissmanF(C)2984
15
Carlos NevaCarlos NevaHV,DM,TV(T)2887
20
Sergio RuizSergio RuizTV,AM(C)3084
24
Loïc WilliamsLoïc WilliamsHV(C)2380
Abde RebbachAbde RebbachAM(PTC)2683
2
Rubén SánchezRubén SánchezHV,DM,TV,AM(P)2480
16
Manu LamaManu LamaHV(C)2476
30
Siren DiaoSiren DiaoF(C)2075
3
Miguel Ángel BrauMiguel Ángel BrauHV,DM,TV(T)2377
28
Oscar Naasei OppongOscar Naasei OppongHV(C)2070