23
Manu TRIGUEROS

Full Name: Manuel Trigueros Muñoz

Tên áo: M. TRIGUEROS

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 33 (Oct 17, 1991)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 71

CLB: Granada CF

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 8, 2024Granada CF87
Dec 20, 2023Villarreal CF87
Dec 14, 2023Villarreal CF88
Feb 6, 2023Villarreal CF88
Dec 21, 2022Villarreal CF88

Granada CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Diego MariñoDiego MariñoGK3480
5
Pablo InsúaPablo InsúaHV(C)3182
14
Ignasi MiquelIgnasi MiquelHV(C)3284
23
Manu TriguerosManu TriguerosTV(C),AM(PTC)3387
13
Marc MartínezMarc MartínezGK3480
7
Lucas BoyéLucas BoyéF(C)2887
11
Myrto UzuniMyrto UzuniAM(PT),F(PTC)2986
1
Luca ZidaneLuca ZidaneGK2683
18
Kamil JózwiakKamil JózwiakAM,F(PT)2682
6
Martin HonglaMartin HonglaHV,DM,TV(C)2685
24
Gonzalo VillarGonzalo VillarDM,TV,AM(C)2686
19
Jesus Reinier
Real Madrid
AM(PTC),F(PT)2283
12
Ricard SánchezRicard SánchezHV,DM,TV(P)2484
11
Giorgi Tsitaishvili
Dynamo Kyiv
TV,AM(PT)2482
4
Miguel RubioMiguel RubioHV(C)2683
9
Shon WeissmanShon WeissmanF(C)2884
15
Carlos NevaCarlos NevaHV,DM,TV(T)2887
20
Sergio RuizSergio RuizTV,AM(C)2984
17
Theo CorbeanuTheo CorbeanuAM(PT),F(PTC)2278
24
Loïc WilliamsLoïc WilliamsHV(C)2276
2
Rubén Sánchez
RCD Espanyol
HV,DM,TV,AM(P)2380
16
Manu LamaManu LamaHV(C)2376
30
Siren Diao
Atalanta BC
F(C)1975
3
Miguel Ángel BrauMiguel Ángel BrauHV,DM,TV(T)2270
22
Pablo SáenzPablo SáenzAM,F(PTC)2376