?
Ricard SÁNCHEZ

Full Name: Ricard Sánchez Sendra

Tên áo: RICARD

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 84

Tuổi: 25 (Feb 22, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 7, 2025Granada CF84
Dec 18, 2023Granada CF84
Dec 13, 2023Granada CF83
Jul 14, 2023Granada CF83
Jul 7, 2023Granada CF80
Jun 27, 2022Granada CF80
Jun 21, 2022Granada CF78
Jun 14, 2022Granada CF78
Aug 31, 2021Granada CF đang được đem cho mượn: CD Lugo78
Jun 17, 2021Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B78
Jan 22, 2021Atlético Madrid78
Jan 15, 2021Atlético Madrid76
Jul 30, 2020Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B76
Jan 14, 2020Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B76
Jan 8, 2020Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B73

Granada CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Pablo InsúaPablo InsúaHV(C)3182
23
Manu TriguerosManu TriguerosTV(C),AM(PTC)3383
7
Lucas BoyéLucas BoyéF(C)2986
1
Luca ZidaneLuca ZidaneGK2783
José ArnáizJosé ArnáizAM,F(PTC)3083
6
Martin HonglaMartin HonglaHV,DM,TV(C)2785
10
Juan StoichkovJuan StoichkovAM,F(PTC)3185
9
Shon WeissmanShon WeissmanF(C)2984
20
Sergio RuizSergio RuizTV,AM(C)3084
Baïla DialloBaïla DialloHV,DM,TV(T)2478
24
Loïc WilliamsLoïc WilliamsHV(C)2382
26
Ander Astralaga
Barcelona
GK2177
Pau CasadesúsPau CasadesúsHV(PC)2170
Pedro AlemanPedro AlemanAM(PTC)2370
16
Manu LamaManu LamaHV(C)2478
26
Sergio RodelasSergio RodelasAM,F(PT)2077
Souleymane FayeSouleymane FayeAM(PT),F(PTC)2277
Pablo SáenzPablo SáenzAM,F(PTC)2476
Oscar Naasei OppongOscar Naasei OppongHV(C)2070