Full Name: Miguel Ángel Rubio Lestan
Tên áo: RUBIO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 83
Tuổi: 26 (Mar 11, 1998)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 86
CLB: Granada CF
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2023 | Granada CF | 83 |
Jul 7, 2023 | Granada CF | 80 |
Jul 27, 2022 | Granada CF | 80 |
Jun 27, 2022 | Getafe CF | 80 |
Jun 21, 2022 | Getafe CF | 76 |
Jun 14, 2022 | Getafe CF | 76 |
Jan 27, 2022 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Burgos CF | 76 |
Jan 20, 2022 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Burgos CF | 70 |
Dec 10, 2021 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Burgos CF | 70 |
Aug 23, 2021 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Burgos CF | 70 |
Jun 14, 2021 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B | 70 |
Jun 2, 2021 | Getafe CF | 70 |
Jun 1, 2021 | Getafe CF | 70 |
Jan 11, 2021 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 70 |
Sep 16, 2020 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Diego Mariño | GK | 34 | 80 | ||
5 | Pablo Insúa | HV(C) | 31 | 82 | ||
23 | Manu Trigueros | TV(C),AM(PTC) | 33 | 85 | ||
13 | Marc Martínez | GK | 34 | 80 | ||
7 | Lucas Boyé | F(C) | 28 | 87 | ||
1 | Luca Zidane | GK | 26 | 83 | ||
18 | Kamil Józwiak | AM,F(PT) | 26 | 82 | ||
6 | Martin Hongla | HV,DM,TV(C) | 26 | 85 | ||
Juan Stoichkov | AM,F(PTC) | 31 | 85 | |||
8 | Gonzalo Villar | DM,TV,AM(C) | 26 | 86 | ||
19 | AM(PTC),F(PT) | 23 | 83 | |||
12 | Ricard Sánchez | HV,DM,TV(P) | 24 | 84 | ||
11 | TV,AM(PT) | 24 | 82 | |||
4 | Miguel Rubio | HV(C) | 26 | 83 | ||
9 | Shon Weissman | F(C) | 28 | 84 | ||
15 | Carlos Neva | HV,DM,TV(T) | 28 | 87 | ||
20 | Sergio Ruiz | TV,AM(C) | 30 | 84 | ||
24 | Loïc Williams | HV(C) | 23 | 80 | ||
AM(PTC) | 26 | 83 | ||||
2 | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 80 | |||
16 | Manu Lama | HV(C) | 23 | 76 | ||
30 | F(C) | 20 | 75 | |||
3 | Miguel Ángel Brau | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | ||
22 | Pablo Sáenz | AM,F(PTC) | 23 | 76 | ||
28 | Oscar Naasei Oppong | HV(C) | 19 | 70 |