6
Martin HONGLA

Full Name: Martin Hongla Yma Ii

Tên áo: HONGLA

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 26 (Mar 16, 1998)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: Granada CF

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2024Granada CF85
Aug 21, 2023Hellas Verona85
Jun 2, 2023Hellas Verona85
Jun 1, 2023Hellas Verona85
Feb 1, 2023Hellas Verona đang được đem cho mượn: Real Valladolid85
Apr 20, 2022Hellas Verona85
Jul 13, 2021Royal Antwerp đang được đem cho mượn: Hellas Verona85
Jul 11, 2021Hellas Verona85
Jul 1, 2021Royal Antwerp85
Feb 8, 2021Royal Antwerp83
Oct 9, 2020Royal Antwerp80
May 5, 2020Royal Antwerp78
Jul 10, 2019Royal Antwerp78
Jun 2, 2019Granada CF78
Jun 1, 2019Granada CF78

Granada CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Diego MariñoDiego MariñoGK3480
5
Pablo InsúaPablo InsúaHV(C)3182
23
Manu TriguerosManu TriguerosTV(C),AM(PTC)3385
13
Marc MartínezMarc MartínezGK3480
7
Lucas BoyéLucas BoyéF(C)2887
1
Luca ZidaneLuca ZidaneGK2683
18
Kamil JózwiakKamil JózwiakAM,F(PT)2682
6
Martin HonglaMartin HonglaHV,DM,TV(C)2685
Juan StoichkovJuan StoichkovAM,F(PTC)3185
8
Gonzalo VillarGonzalo VillarDM,TV,AM(C)2686
19
Jesus Reinier
Real Madrid
AM(PTC),F(PT)2383
12
Ricard SánchezRicard SánchezHV,DM,TV(P)2484
11
Giorgi Tsitaishvili
Dynamo Kyiv
TV,AM(PT)2482
4
Miguel RubioMiguel RubioHV(C)2683
9
Shon WeissmanShon WeissmanF(C)2884
15
Carlos NevaCarlos NevaHV,DM,TV(T)2887
20
Sergio RuizSergio RuizTV,AM(C)3084
24
Loïc WilliamsLoïc WilliamsHV(C)2380
Abde Rebbach
Deportivo Alavés
AM(PTC)2683
2
Rubén Sánchez
RCD Espanyol
HV,DM,TV,AM(P)2380
16
Manu LamaManu LamaHV(C)2376
30
Siren Diao
Atalanta BC
F(C)2075
3
Miguel Ángel BrauMiguel Ángel BrauHV,DM,TV(T)2377
22
Pablo SáenzPablo SáenzAM,F(PTC)2376
28
Oscar Naasei OppongOscar Naasei OppongHV(C)1970