Huấn luyện viên: Francesco Modesto
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Atalanta U23
Tên viết tắt: ATA
Năm thành lập: 2023
Sân vận động: Stadio Comunale (2,180)
Giải đấu: Serie C Girone A
Địa điểm: Bergamo
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Alberto Masi | HV(PC) | 31 | 79 | ||
86 | DM,TV(C) | 26 | 78 | |||
13 | HV(C) | 25 | 80 | |||
10 | Christian Capone | AM,F(TC) | 25 | 82 | ||
72 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | |||
77 | Lorenzo Avogadri | GK | 22 | 70 | ||
8 | TV(C) | 22 | 75 | |||
25 | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | |||
0 | AM(PTC) | 20 | 65 | |||
14 | Davide Ghislandi | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
33 | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 68 | |||
73 | AM,F(PTC) | 20 | 70 | |||
9 | F(C) | 22 | 68 | |||
11 | F(C) | 20 | 77 | |||
22 | Matevz Dajcar | GK | 22 | 65 | ||
25 | F(C) | 21 | 67 | |||
23 | HV(TC),DM(T) | 21 | 73 | |||
15 | HV(C) | 23 | 70 | |||
4 | HV,DM,TV(C) | 21 | 74 | |||
0 | AM(C) | 17 | 60 | |||
7 | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
80 | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
30 | Tommaso Bertini | GK | 20 | 65 | ||
20 | TV,AM(C) | 21 | 74 | |||
32 | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
2 | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 19 | 73 | |||
3 | HV(PC) | 20 | 67 | |||
90 | F(C) | 20 | 65 | |||
28 | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 73 | |||
27 | AM,F(PTC) | 18 | 65 | |||
95 | GK | 21 | 67 | |||
44 | AM,F(TC) | 20 | 65 | |||
0 | AM(PTC) | 19 | 65 | |||
29 | F(C) | 19 | 67 | |||
5 | HV,DM,TV(C) | 17 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |