Huấn luyện viên: Francesco Modesto
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Atalanta U23
Tên viết tắt: ATA
Năm thành lập: 2023
Sân vận động: Stadio Comunale (2,180)
Giải đấu: Serie C Girone A
Địa điểm: Bergamo
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Alberto Masi | HV(PC) | 32 | 78 | ||
72 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | |||
77 | Lorenzo Avogadri | GK | 23 | 70 | ||
0 | Christian Mora | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 78 | ||
8 | TV(C) | 23 | 75 | |||
0 | Giorgio Brogni | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | ||
0 | Lorenzo Peli | DM,TV,AM,F(P) | 25 | 75 | ||
48 | AM,F(TC) | 20 | 78 | |||
48 | Simone Panada | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
14 | Davide Ghislandi | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
33 | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 72 | |||
0 | Erdis Kraja | HV,DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
73 | AM,F(PTC) | 21 | 73 | |||
0 | Federico Bergonzi | HV,DM(PT) | 24 | 79 | ||
0 | Ludovico Gelmi | GK | 23 | 73 | ||
22 | Matevz Dajcar | GK | 22 | 65 | ||
4 | HV,DM,TV(C) | 21 | 74 | |||
0 | AM(C) | 17 | 60 | |||
7 | DM,TV,AM(C) | 20 | 69 | |||
80 | DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
30 | GK | 21 | 65 | |||
26 | AM(T),F(TC) | 20 | 65 | |||
3 | HV(PC) | 21 | 75 | |||
45 | AM,F(PTC) | 19 | 73 | |||
0 | HV,DM,TV(T) | 17 | 67 | |||
39 | AM(PTC) | 20 | 70 | |||
0 | GK | 19 | 65 | |||
0 | HV(C) | 19 | 70 | |||
0 | DM,TV,AM(C) | 18 | 70 | |||
46 | TV(C),AM(PTC) | 19 | 75 | |||
0 | HV(T),DM,TV(TC) | 19 | 67 | |||
0 | AM,F(PTC) | 20 | 65 | |||
41 | HV(C) | 19 | 70 | |||
0 | HV(PTC) | 19 | 67 | |||
25 | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | |||
0 | F(C) | 18 | 70 | |||
61 | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | |||
43 | DM,TV(C) | 18 | 67 | |||
27 | F(C) | 16 | 65 | |||
19 | HV(C) | 19 | 67 | |||
15 | HV(TC) | 18 | 73 | |||
0 | TV(C),AM(TC) | 19 | 65 | |||
24 | AM(PTC),F(PT) | 19 | 67 | |||
34 | AM,F(PT) | 17 | 65 | |||
50 | DM,TV,AM(C) | 16 | 67 | |||
0 | GK | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |