15
Carlos NEVA

Full Name: Carlos Neva Tey

Tên áo: NEVA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 87

Tuổi: 28 (Jun 12, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 174

Weight (Kg): 64

CLB: Granada CF

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2021Granada CF87
Jan 20, 2021Granada CF86
Jan 14, 2021Granada CF85
Aug 1, 2020Granada CF85
Jan 10, 2020Granada CF82

Granada CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Diego MariñoDiego MariñoGK3480
5
Pablo InsúaPablo InsúaHV(C)3182
14
Ignasi MiquelIgnasi MiquelHV(C)3284
23
Manu TriguerosManu TriguerosTV(C),AM(PTC)3387
13
Marc MartínezMarc MartínezGK3480
7
Lucas BoyéLucas BoyéF(C)2887
11
Myrto UzuniMyrto UzuniAM(PT),F(PTC)2986
1
Luca ZidaneLuca ZidaneGK2683
18
Kamil JózwiakKamil JózwiakAM,F(PT)2682
6
Martin HonglaMartin HonglaHV,DM,TV(C)2685
24
Gonzalo VillarGonzalo VillarDM,TV,AM(C)2686
19
Jesus Reinier
Real Madrid
AM(PTC),F(PT)2283
12
Ricard SánchezRicard SánchezHV,DM,TV(P)2484
11
Giorgi Tsitaishvili
Dynamo Kyiv
TV,AM(PT)2482
4
Miguel RubioMiguel RubioHV(C)2683
9
Shon WeissmanShon WeissmanF(C)2884
15
Carlos NevaCarlos NevaHV,DM,TV(T)2887
20
Sergio RuizSergio RuizTV,AM(C)2984
17
Theo CorbeanuTheo CorbeanuAM(PT),F(PTC)2278
24
Loïc WilliamsLoïc WilliamsHV(C)2276
2
Rubén Sánchez
RCD Espanyol
HV,DM,TV,AM(P)2380
16
Manu LamaManu LamaHV(C)2376
30
Siren Diao
Atalanta BC
F(C)1975
3
Miguel Ángel BrauMiguel Ángel BrauHV,DM,TV(T)2270
22
Pablo SáenzPablo SáenzAM,F(PTC)2376