Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: The Potters
Tên thu gọn: Stoke
Tên viết tắt: STO
Năm thành lập: 1863
Sân vận động: Britannia Stadium (28,384)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Stoke-on-Trent
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | Frank Fielding | GK | 36 | 73 | ||
3 | Enda Stevens | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 82 | ||
23 | Ben Gibson | HV(C) | 31 | 83 | ||
13 | Jack Bonham | GK | 31 | 80 | ||
20 | Sam Gallagher | AM(PT),F(PTC) | 29 | 82 | ||
4 | Ben Pearson | DM,TV(C) | 29 | 83 | ||
2 | Lynden Gooch | HV,DM,TV,AM(PT) | 28 | 82 | ||
15 | Jordan Thompson | DM,TV,AM(C) | 27 | 82 | ||
5 | Michael Rose | HV(C) | 29 | 82 | ||
14 | Niall Ennis | F(C) | 25 | 78 | ||
16 | Ben Wilmot | HV(C) | 25 | 83 | ||
7 | André Vidigal | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | ||
6 | Wouter Burger | DM,TV(C) | 23 | 83 | ||
1 | Viktor Johansson | GK | 26 | 83 | ||
42 | Million Manhoef | TV,AM(PT),F(PTC) | 22 | 82 | ||
17 | Eric-Junior Bocat | HV,DM,TV(T) | 25 | 82 | ||
22 | Junior Tchamadeu | HV(PT),DM,TV(P) | 20 | 77 | ||
0 | Tatsuki Seko | HV(P),DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
21 | Nikola Jojić | AM(PTC),F(PT) | 21 | 78 | ||
37 | Emre Tezgel | F(C) | 19 | 70 | ||
24 | AM(PTC) | 21 | 80 | |||
26 | HV(C) | 19 | 78 | |||
9 | F(C) | 21 | 78 | |||
0 | Darius Lipsiuc | TV(C) | 19 | 65 | ||
10 | Jun-Ho Bae | TV(C),AM(PTC) | 21 | 80 | ||
5 | Bosun Lawal | HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
0 | Chinonso Chibueze | AM(P),F(PC) | 18 | 65 | ||
30 | Souleymane Sidibe | DM,TV,AM(C) | 17 | 70 | ||
0 | Alfie Brooks | GK | 21 | 65 | ||
0 | Adam Watson | AM,F(PTC) | 18 | 65 | ||
11 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 75 | |||
0 | Scott Morris | GK | 23 | 65 | ||
41 | Jaden Dixon | HV(C) | 17 | 65 | ||
0 | Francis Gyimah | HV,DM,TV(PT) | 18 | 65 | ||
0 | Wiktor Gromek | TV,AM(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League One | 2 | |
Football League Championship | 2 |
Cup History | Titles | |
Football League Trophy | 2 | |
League Cup | 1 | |
Football League Cup | 1 |
Cup History | ||
Football League Trophy | 2000 | |
Football League Trophy | 1992 | |
League Cup | 1972 | |
Football League Cup | 1972 |
Đội bóng thù địch | |
Port Vale |