Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Rapid II
Tên viết tắt: RAP
Năm thành lập: 1898
Sân vận động: Trainingsgelände Hanappi-Stadion (800)
Giải đấu: Regionalliga Ost
Địa điểm: Vienna
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Christopher Dibon | HV(C) | 33 | 78 | ||
0 | TV,AM(C) | 21 | 67 | |||
6 | HV(C) | 19 | 73 | |||
44 | GK | 18 | 68 | |||
24 | GK | 21 | 67 | |||
29 | GK | 18 | 72 | |||
35 | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 66 | |||
3 | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
4 | HV(C) | 23 | 75 | |||
61 | TV(C) | 19 | 66 | |||
30 | HV,DM,TV(P) | 19 | 68 | |||
20 | AM(PTC) | 23 | 71 | |||
21 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | |||
41 | DM,TV,AM(C) | 20 | 72 | |||
26 | AM,F(PC) | 20 | 67 | |||
22 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 72 | |||
9 | AM,F(PTC) | 21 | 74 | |||
0 | GK | 17 | 65 | |||
0 | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 65 | |||
47 | F(C) | 19 | 65 | |||
8 | AM(PTC) | 18 | 65 | |||
21 | AM(PTC) | 18 | 68 | |||
20 | F(C) | 18 | 66 | |||
28 | DM,TV(C) | 17 | 64 | |||
47 | GK | 17 | 64 | |||
0 | HV,DM,TV(C) | 20 | 67 | |||
2 | HV,DM,TV(P) | 16 | 63 | |||
27 | HV,DM,TV(P) | 18 | 63 | |||
26 | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 63 | |||
23 | TV,AM(C) | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |