Huấn luyện viên: Jens Berthel Askou
Biệt danh: Änglarna . Blåvitt .
Tên thu gọn: Göteborg
Tên viết tắt: IFK
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Gamla Ullevi (19,000)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Göteborg
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Oscar Wendt | HV,DM,TV(T) | 38 | 81 | ||
13 | Gustav Svensson | HV,DM,TV(C) | 37 | 80 | ||
2 | Emil Salomonsson | HV,DM,TV(P) | 34 | 80 | ||
0 | Mattias Johansson | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 78 | ||
6 | Anders Trondsen | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 80 | ||
20 | Suleiman Abdullahi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
0 | GK | 34 | 77 | |||
1 | Pontus Dahlberg | GK | 25 | 80 | ||
5 | Sebastian Ohlsson | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 30 | 80 | ||
15 | Sebastian Hausner | HV(C) | 24 | 80 | ||
19 | Arbnor Mucolli | TV(C),AM(PTC) | 24 | 77 | ||
7 | Oscar Pettersson | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
23 | Kolbeinn Thordarson | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | ||
11 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 78 | |||
14 | Gustaf Norlin | AM,F(PTC) | 26 | 78 | ||
21 | Adam Carlén | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
8 | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
10 | Hussein Carneil | AM(PTC) | 20 | 75 | ||
28 | Lucas Kahed | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
12 | Adam Ingi Benediktsson | GK | 21 | 75 | ||
29 | Thomas Santos | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 25 | 77 | ||
16 | Linus Carlstrand | F(C) | 19 | 70 | ||
24 | Abundance Salaou | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
25 | Elis Bishesari | GK | 18 | 65 | ||
32 | Rasmus Nafors Dahlin | HV,DM,TV(P) | 17 | 65 | ||
35 | Oliver Thoreson | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
30 | Malick Junior Yalcouyé | DM,TV(C) | 18 | 70 | ||
9 | Laurs Skjellerup | F(C) | 21 | 73 | ||
0 | Vilmer Tyrén | TV(C) | 18 | 65 | ||
26 | Benjamin Brantlind | TV(C) | 15 | 65 | ||
36 | Lion Beqiri | AM,F(PT) | 17 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Allsvenskan | 9 |
Cup History | Titles | |
Svenska Cupen | 6 | |
UEFA Europa League | 2 |
Cup History | ||
Svenska Cupen | 2020 | |
Svenska Cupen | 2013 | |
Svenska Cupen | 2008 | |
UEFA Europa League | 1987 | |
Svenska Cupen | 1983 | |
UEFA Europa League | 1982 | |
Svenska Cupen | 1982 | |
Svenska Cupen | 1978 |
Đội bóng thù địch | |
GAIS | |
Örgryte IS | |
AIK | |
Malmö FF | |
BK Häcken | |
IF Elfsborg | |
Djurgårdens IF |