Huấn luyện viên: Stefan Billborn
Biệt danh: Änglarna . Blåvitt . Kamraterna. IFK Gothenburg.
Tên thu gọn: Göteborg
Tên viết tắt: IFK
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Gamla Ullevi (19,000)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Göteborg
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Gustav Svensson | HV,DM,TV(C) | 37 | 80 | ||
6 | Anders Trondsen | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 80 | ||
20 | Suleiman Abdullahi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 80 | ||
0 | Jonas Bager | HV(C) | 28 | 81 | ||
0 | Tobias Heintz | AM(PTC) | 26 | 82 | ||
1 | Pontus Dahlberg | GK | 26 | 80 | ||
0 | Ramon Pascal Lundqvist | TV,AM(C) | 27 | 80 | ||
3 | August Erlingmark | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
0 | Eman Markovic | AM(PTC),F(PT) | 25 | 78 | ||
19 | Arbnor Mucolli | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
7 | Oscar Pettersson | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
23 | Kolbeinn Thordarson | DM,TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
0 | Imam Jagne | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
0 | David Kruse | TV,AM(C) | 22 | 78 | ||
21 | Adam Carlén | DM,TV(C) | 24 | 80 | ||
10 | Hussein Carneil | AM(PTC) | 21 | 75 | ||
28 | Lucas Kahed | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
29 | Thomas Santos | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 26 | 77 | ||
16 | Linus Carlstrand | F(C) | 20 | 73 | ||
0 | Abundance Salaou | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
0 | Felix Eriksson | HV,DM,TV(PT) | 20 | 70 | ||
0 | Rockson Yeboah | HV(C) | 20 | 65 | ||
25 | Elis Bishesari | GK | 19 | 75 | ||
0 | Rasmus Nafors Dahlin | HV,DM,TV(P) | 17 | 65 | ||
0 | Oliver Thoreson | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
0 | Vilmer Tyrén | TV(C) | 19 | 65 | ||
26 | Benjamin Brantlind | TV,AM(C) | 16 | 65 | ||
0 | Lion Beqiri | AM,F(PT) | 18 | 67 | ||
0 | Melvin Koliqi | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
33 | Noah Tolf | TV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Allsvenskan | 9 |
Cup History | Titles | |
Svenska Cupen | 6 | |
UEFA Europa League | 2 |
Cup History | ||
Svenska Cupen | 2020 | |
Svenska Cupen | 2013 | |
Svenska Cupen | 2008 | |
UEFA Europa League | 1987 | |
Svenska Cupen | 1983 | |
UEFA Europa League | 1982 | |
Svenska Cupen | 1982 | |
Svenska Cupen | 1978 |
Đội bóng thù địch | |
GAIS | |
Örgryte IS | |
Malmö FF | |
BK Häcken | |
IF Elfsborg | |
Djurgårdens IF |