10
Azola MATROSE

Full Name: Azola Matrose

Tên áo: MATROSE

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 21 (Jan 1, 2004)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Chippa United

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2025Chippa United74
Jun 6, 2023Orlando Pirates74
Jun 5, 2023Orlando Pirates74
Jun 3, 2023Orlando Pirates đang được đem cho mượn: Chippa United74
Jun 2, 2023Orlando Pirates74
Jun 1, 2023Orlando Pirates74
Jul 3, 2022Orlando Pirates đang được đem cho mượn: Chippa United74

Chippa United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Andile JaliAndile JaliDM,TV(C)3477
30
Craig MartinCraig MartinHV,DM,TV,AM(P)3177
31
Kerwin PetersKerwin PetersHV,DM(T)2467
10
Azola MatroseAzola MatroseAM(PTC)2174
Aboubacar Bemba SangareAboubacar Bemba SangareTV,AM(C)2574
41
Bienvenu Eva NgaBienvenu Eva NgaF(C)3277
33
Justice ChabalalaJustice ChabalalaHV(C)3375
3
Azola NtsaboAzola NtsaboHV,DM,TV(T)2674
25
Sirgio KammiesSirgio KammiesHV,DM,TV(P)2775
24
Ayabulela KonqobeAyabulela KonqobeDM,TV,AM(C)2975
11
Ronaldo MaarmanRonaldo MaarmanAM,F(PC)2574
26
Aphelele Teto
Livingston
AM(PT),F(PTC)2173
6
Siphelo Baloni
Orlando Pirates
TV(C),AM(PTC)2573
19
Baraka MajogoroBaraka MajogoroTV(C)2775
18
Thabang MolaoaThabang MolaoaHV,DM(C)2573
23
Stanley NwabaliStanley NwabaliGK2880
14
Sinoxolo KwayibaSinoxolo KwayibaTV(C),AM(TC)2578
32
Darren JohnsonDarren JohnsonGK2872
17
Giovanni PhilanderGiovanni PhilanderAM(TC),F(T)2463
27
Gadinkame ModiseGadinkame ModiseHV,DM,TV,AM(T)2672
5
Seun Ndlovu NdlovuSeun Ndlovu NdlovuHV(C)2770
28
Boy John MadingwaneBoy John MadingwaneHV,DM,TV(P)2067
29
Athenkosi DlalaAthenkosi DlalaDM,TV(C)2765
47
Xolani SitholeXolani SitholeAM(PTC)2663
4
Thabo MakheleThabo MakheleHV(PC)3073