Huấn luyện viên: Kurt Lentjies
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chippa Utd
Tên viết tắt: CHI
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Athlone Stadium (30,000)
Giải đấu: Premier Soccer League
Địa điểm: Cape Town
Quốc gia: South Africa
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Andile Mbenyane | AM(PT),F(PTC) | 36 | 73 | ||
5 | Roscoe Pietersen | HV(PC) | 36 | 75 | ||
30 | Craig Martin | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 77 | ||
1 | Lloyd Kazapua | GK | 35 | 75 | ||
0 | Aboubacar Bemba Sangare | TV,AM(C) | 25 | 74 | ||
36 | Siphelele Luthuli | TV,AM(C) | 30 | 76 | ||
22 | Jemondre Dickens | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
41 | Bienvenu Eva Nga | F(C) | 31 | 77 | ||
7 | Menzi Ndwandwe | F(C) | 27 | 73 | ||
33 | Justice Chabalala | HV(C) | 33 | 75 | ||
3 | Azola Ntsabo | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | ||
25 | Sirgio Kammies | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | ||
6 | Brooklyn Poggenpoel | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 74 | ||
24 | Ayabulela Konqobe | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
11 | Ronaldo Maarman | AM,F(PC) | 25 | 74 | ||
9 | Diego Appollis | F(C) | 23 | 68 | ||
29 | Elmo Kambindu | F(C) | 31 | 75 | ||
26 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |||
19 | Baraka Majogoro | TV(C) | 27 | 75 | ||
0 | Thabang Molaoa | HV,DM(C) | 24 | 68 | ||
32 | Stanley Nwabili | GK | 28 | 80 | ||
14 | Sinoxolo Kwayiba | HV,DM(C) | 24 | 73 | ||
25 | Darren Johnson | GK | 27 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National First Division | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |