17
Darío SARMIENTO

Full Name: Darío Ariel Sarmiento

Tên áo: SARMIENTO

Vị trí: AM,F(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Mar 29, 2003)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 68

CLB: CA Tigre

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024CA Tigre75
Dec 21, 2023Manchester City75
Jul 25, 2023Manchester City75
Jan 2, 2023Manchester City75
Jan 1, 2023Manchester City75

CA Tigre Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Facundo FerreyraFacundo FerreyraF(C)3382
5
Ramón AriasRamón AriasHV(C)3282
33
Leonel MirandaLeonel MirandaDM,TV(C)3085
30
Nehuén PazNehuén PazHV(C)3180
29
Nicolás ContínNicolás ContínF(C)2980
9
Ijiel ProttiIjiel ProttiF(C)2980
10
Gonzalo Maroni
Boca Juniors
AM,F(PTC)2582
5
Agustín CardozoAgustín CardozoDM,TV(C)2782
24
Alan SosaAlan SosaGK2867
18
Blas ArmoaBlas ArmoaAM(PT),F(PTC)2482
7
Eric Ramírez
Dynamo Kyiv
F(C)2682
17
Darío SarmientoDarío SarmientoAM,F(PC)2175
24
Martin GarayMartin GarayHV(P),DM,TV(PC)2582
Tomás Cavanagh
Vélez Sársfield
HV,DM,TV(T)2370
23
Florián Monzón
Vélez Sársfield
F(C)2377
20
Tomás Galván
River Plate
AM(PTC)2478
32
Pablo Minissale
Argentinos Juniors
HV(C)2378
3
Nahuel Banegas
San Martín de Tucumán
HV,DM,TV(T)2874
12
Felipe ZenobioFelipe ZenobioGK2476
21
Sebastián MedinaSebastián MedinaTV,AM(PT)2480
11
Ezequiel ForclazEzequiel ForclazAM(PTC)2176
4
Martín OrtegaMartín OrtegaHV,DM(P)2576
28
Romeo Benítez
Athletico Paranaense
AM,F(PT)2279
6
Gian NardelliGian NardelliHV(PC)2477
22
Brian LeizzaBrian LeizzaHV(C)2478
19
Matías EspíndolaMatías EspíndolaAM(C)2170
37
Camilo ViganoniCamilo ViganoniF(C)2165
25
Valentin MorenoValentin MorenoHV,DM(PT)2167
38
Tomás FernándezTomás FernándezHV(C)2073
15
Ángelo MarcheseÁngelo MarcheseHV,DM,TV(T)2073
16
Lorenzo ScipioniLorenzo ScipioniDM,TV(C)2073
27
Santiago GonzálezSantiago GonzálezDM,TV(C)2173
1
Luka FusterLuka FusterGK1865
34
Dairo PeñaDairo PeñaAM(PT),F(PTC)2070