Huấn luyện viên: Carl Veart
Biệt danh: The Reds
Tên thu gọn: Adelaide
Tên viết tắt: ADE
Năm thành lập: 2003
Sân vận động: Hindmarsh Stadium (17,000)
Giải đấu: A-League
Địa điểm: Adelaide
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Javi López | HV(PTC),DM(PT) | 39 | 76 | ||
22 | Ryan Tunnicliffe | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
8 | Isaías Sánchez | HV,DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
6 | Stefan Mauk | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
3 | Bart Vriends | HV(C) | 33 | 80 | ||
7 | Ryan Kitto | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
4 | Jordan Elsey | HV(C) | 30 | 77 | ||
10 | Zach Clough | AM(PTC) | 29 | 78 | ||
20 | Dylan Pierias | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 78 | ||
1 | James Delianov | GK | 25 | 77 | ||
17 | Ben Folami | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | ||
14 | Jay Barnett | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
27 | Josh Cavallo | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 73 | ||
23 | Luke Duzel | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
19 | Yaya Dukuly | AM,F(PT) | 22 | 72 | ||
26 | Archie Goodwin | F(C) | 20 | 75 | ||
12 | Jonny Yull | DM,TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
40 | Ethan Cox | GK | 21 | 65 | ||
55 | Ethan Alagich | DM,TV,AM(C) | 21 | 75 | ||
9 | Luka Jovanovic | F(C) | 19 | 73 | ||
36 | Panashe Madanha | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 68 | ||
51 | Panagiotis Kikianis | HV(C) | 19 | 75 | ||
13 | Max Vartuli | GK | 20 | 63 | ||
54 | Bailey O'Neil | HV(TC) | 18 | 65 | ||
62 | Fabian Talladira | HV(T),DM,TV(TC) | 18 | 65 | ||
42 | Austin Ayoubi | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | ||
60 | Oscar Page | GK | 18 | 63 | ||
74 | Amlani Tatu | AM,F(PT) | 16 | 65 | ||
44 | Ryan White | AM,F(PTC) | 20 | 68 | ||
0 | Sotiri Phillis | HV(C) | 18 | 63 | ||
58 | Harry Crawford | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
78 | Malual Nichola | HV(PC) | 16 | 65 | ||
79 | Feyzo Kasumović | HV(C) | 17 | 65 | ||
65 | Joey Garuccio | AM(PTC) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
A-League | 2 |
Cup History | Titles | |
FFA Cup | 3 | |
A-League Pre-Season Challenge Cup | 2 | |
OFC Champions League | 1 |
Cup History | ||
FFA Cup | 2019 | |
FFA Cup | 2018 | |
FFA Cup | 2014 | |
A-League Pre-Season Challenge Cup | 2007 | |
A-League Pre-Season Challenge Cup | 2006 | |
OFC Champions League | 1987 |
Đội bóng thù địch | |
Melbourne Victory | |
Adelaide City |