Adanaspor

Huấn luyện viên: François Ciccolini

Biệt danh: Toros Kaplanları. Turuncu.

Tên thu gọn: Adana

Tên viết tắt: ADN

Năm thành lập: 1954

Sân vận động: New Adana Stadium (36,117)

Giải đấu: 1. Lig

Địa điểm: Adana

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Adanaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Uğur DemirokUğur DemirokHV(C)3677
87
Korcan Çeli̇kayKorcan Çeli̇kayGK3667
15
Jordan LukakuJordan LukakuHV,DM,TV(T)3075
12
Isaac DonkorIsaac DonkorHV(PC)2978
14
Bonke InnocentBonke InnocentDM,TV(C)2882
26
Feyzi YildirimFeyzi YildirimHV,DM,TV(P)2875
8
Harun AlpsoyHarun AlpsoyTV(C),AM(PTC)2778
42
Abdoulaye DaboAbdoulaye DaboTV(C),AM(PTC)2375
99
Amadou CissAmadou CissTV(C),AM,F(PTC)2578
22
Fatih KurucukFatih KurucukHV(C)2680
0
Abdoul TapsobaAbdoul TapsobaAM(PT),F(PTC)2380
2
Adama FofanaAdama FofanaHV,DM,TV(T)2578
28
Check Oumar DiakitéCheck Oumar DiakitéDM,TV,AM(C)2178
7
Doğukan EmeksizDoğukan EmeksizAM(PTC),F(PT)2472
15
Serkan IzmirliogluSerkan IzmirliogluHV(C)2673
7
Metehan AltunbasMetehan AltunbasF(C)2173
81
Turgay GemicibasiTurgay GemicibasiDM,TV(C)2878
47
Samuel Yepié YepiéSamuel Yepié YepiéAM(PTC)2272
1
Jankat Yilmaz
Galatasaray SK
GK2073
80
Alp Efe KilincAlp Efe KilincAM(PT),F(PTC)2065
25
Muhammed Emin ÇelikMuhammed Emin ÇelikGK2063
64
Cem GüzelbayCem GüzelbayHV(C)2065
77
Ferhat KatipoğluFerhat KatipoğluHV,DM,TV(P)2575
90
Metehan MollaoğluMetehan MollaoğluTV,AM(C)2163
70
Burhan TuzunBurhan TuzunF(C)1864
6
Devran ŞenyurtDevran ŞenyurtDM,TV(C)2066
21
Hıdır AytekinHıdır AytekinHV(PC)2162

Adanaspor Đã cho mượn

Không

Adanaspor nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

Adanaspor Lịch sử CLB

 League HistoryTitles
1. Lig1. Lig1
League History
Không
Cup History
Không

Adanaspor Rivals

Đội bóng thù địch
Mersin İYMersin İY
Adana DemirsporAdana Demirspor

Thành lập đội