Huấn luyện viên: Kemal Kılıç
Biệt danh: Toros Kaplanları. Turuncu.
Tên thu gọn: Adana
Tên viết tắt: ADN
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: New Adana Stadium (36,117)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: Adana
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
78 | Júnior Fernándes | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
35 | Ferhat Kaplan | GK | 35 | 78 | ||
15 | Jordan Lukaku | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
5 | Kubilay Aktaş | HV,DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
10 | Dimitri Oberlin | AM(PT),F(PTC) | 26 | 79 | ||
33 | Mehmet Tas | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
11 | Eric Ayuk | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 76 | ||
26 | Feyzi Yildirim | HV,DM,TV(P) | 28 | 75 | ||
8 | Harun Alpsoy | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
1 | Ahmet Kivanc | GK | 25 | 73 | ||
42 | Abdoulaye Dabo | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
99 | Amadou Ciss | TV(C),AM,F(PTC) | 24 | 78 | ||
9 | Rashad Muhammed | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
23 | Evren Korkmaz | HV(PC) | 26 | 74 | ||
22 | Fatih Kurucuk | HV(C) | 26 | 80 | ||
28 | Check Oumar Diakité | DM,TV,AM(C) | 21 | 78 | ||
20 | Ibrahim Aksu | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
7 | Metehan Altunbas | F(C) | 21 | 73 | ||
3 | Hüseyin Öztürk | HV,DM(T) | 27 | 71 | ||
47 | Samuel Yepié Yepié | AM(PTC) | 21 | 68 | ||
25 | Muhammed Emin Çelik | GK | 19 | 63 | ||
64 | Cem Güzelbay | HV(C) | 20 | 65 | ||
77 | Ferhat Katipoğlu | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | ||
70 | Burhan Tuzun | F(C) | 18 | 64 | ||
68 | Hakan Eroğlu | AM(P),F(PC) | 20 | 62 | ||
6 | Devran Şenyurt | DM,TV(C) | 19 | 66 | ||
21 | Hıdır Aytekin | HV(PC) | 20 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Lig | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Mersin İY | |
Adana Demirspor |