Biệt danh: Toros Kaplanları. Turuncu.
Tên thu gọn: Adana
Tên viết tắt: ADN
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: New Adana Stadium (36,117)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: Adana
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Daniel Candeias | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 37 | 78 | |
16 | ![]() | Sokol Cikalleshi | AM(PT),F(PTC) | 34 | 80 | |
87 | ![]() | Korcan Çeli̇kay | GK | 37 | 67 | |
0 | ![]() | Süleyman Koc | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 35 | 75 | |
24 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
99 | ![]() | AM(PTC) | 31 | 73 | ||
12 | ![]() | Isaac Donkor | HV(PC) | 29 | 78 | |
5 | ![]() | Hasan Hati̇poğlu | HV(C) | 35 | 75 | |
14 | ![]() | Bonke Innocent | DM,TV(C) | 29 | 80 | |
21 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 28 | 82 | ||
0 | ![]() | Orkan Çinar | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 29 | 73 | |
10 | ![]() | Endri Cekici | TV(C),AM(PTC) | 28 | 80 | |
26 | ![]() | Feyzi Yildirim | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | |
8 | ![]() | Harun Alpsoy | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | |
8 | ![]() | Abdoulaye Dabo | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | |
20 | ![]() | Amadou Ciss | TV(C),AM,F(PTC) | 25 | 78 | |
6 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 24 | 75 | ||
22 | ![]() | Fatih Kurucuk | HV(C) | 27 | 80 | |
2 | ![]() | Adama Fofana | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | |
28 | ![]() | Check Oumar Diakité | DM,TV,AM(C) | 22 | 78 | |
7 | ![]() | Doğukan Emeksiz | AM(PTC),F(PT) | 25 | 72 | |
15 | ![]() | Serkan Izmirlioglu | HV(C) | 26 | 73 | |
1 | ![]() | Nurullah Aslan | GK | 27 | 76 | |
35 | ![]() | HV(TC),DM(T) | 23 | 75 | ||
17 | ![]() | Metehan Altunbas | F(C) | 22 | 73 | |
47 | ![]() | Samuel Yepié Yepié | AM(PTC) | 22 | 72 | |
80 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
25 | ![]() | Muhammed Emin Çelik | GK | 20 | 63 | |
64 | ![]() | Cem Güzelbay | HV(C) | 21 | 65 | |
50 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
0 | ![]() | Burhan Tuzun | F(C) | 19 | 64 | |
4 | ![]() | Hıdır Aytekin | HV(PC) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 1. Lig | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Mersin İY |
![]() | Adana Demirspor |