?
Tatsunori SAKURAI

Full Name: Tatsunori Sakurai

Tên áo: SAKURAI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Jul 26, 2002)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 68

CLB: Vissel Kobe

On Loan at: Mito Hollyhock

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Cần cù
Stamina
Chuyền dài
Composure
Quyết liệt
Chuyền
Truy cản
Movement
Flair

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 5, 2024Vissel Kobe đang được đem cho mượn: Mito Hollyhock73
Feb 10, 2024Vissel Kobe73
Dec 2, 2023Vissel Kobe73
Dec 1, 2023Vissel Kobe73
Feb 8, 2023Vissel Kobe đang được đem cho mượn: Tokushima Vortis73

Mito Hollyhock Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Atsushi KurokawaAtsushi KurokawaAM,F(PTC)2674
11
Mizuki AndoMizuki AndoAM(PT),F(PTC)2576
Daiki TomiiDaiki TomiiGK3575
21
Shuhei MatsubaraShuhei MatsubaraGK3270
Tatsunori SakuraiTatsunori SakuraiDM,TV(C)2273
99
Taika NakashimaTaika NakashimaF(C)2276
8
Reo YasunagaReo YasunagaDM,TV(C)2475
3
Koshi OsakiKoshi OsakiHV,DM(T)2675
2
Koki GotodaKoki GotodaHV,DM(P)2569
41
Kaiho NakayamaKaiho NakayamaGK3171
5
Takumi KusumotoTakumi KusumotoHV(C)2876
11
Yuki KusanoYuki KusanoAM(PT),F(PTC)2875
23
Hidemasa KodaHidemasa KodaAM(PTC)2173
7
Haruki AraiHaruki AraiAM(PTC)2676
22
Kazuma NagaiKazuma NagaiHV(C)2674
8
Riku OchiaiRiku OchiaiAM(PT),F(PTC)2570
Shiva Tafari NagasawaShiva Tafari NagasawaHV(PC),DM,TV(P)2268
4
Nao YamadaNao YamadaHV(C)2270
10
Ryosuke MaedaRyosuke MaedaDM,TV(C)2676