Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Varbergs
Tên viết tắt: VAR
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: Påskbergsvallen (5,500)
Giải đấu: Superettan
Địa điểm: Varberg
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Robin Tranberg | HV,DM,TV(C) | 32 | 77 | |
18 | ![]() | Joakim Lindner | HV,DM,TV(C) | 34 | 76 | |
29 | ![]() | Fredrik Andersson | GK | 36 | 77 | |
20 | ![]() | Oliver Silverholt | HV(PT),DM,TV(C) | 30 | 75 | |
3 | ![]() | Hampus Zackrisson | HV(C) | 30 | 76 | |
1 | ![]() | David Olsson | GK | 27 | 73 | |
38 | ![]() | Óskar Sverrisson | HV(TC) | 32 | 74 | |
8 | ![]() | Olle Edlund | F(C) | 24 | 69 | |
16 | ![]() | Adnan Maric | DM,TV(C) | 28 | 70 | |
23 | ![]() | Anton Liljenbäck | HV(PTC),DM,TV(PT) | 30 | 77 | |
15 | ![]() | Gideon Mensah | HV(C) | 24 | 75 | |
28 | ![]() | Erion Sadiku | DM,TV(C) | 23 | 75 | |
0 | ![]() | Rasmus Cronvall | F(C) | 23 | 70 | |
23 | ![]() | Marc Tokich | HV,DM(C) | 25 | 72 | |
13 | ![]() | Oliver Alfonsi | AM(PTC) | 21 | 75 | |
11 | ![]() | Isak Bjerkebo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |
24 | ![]() | Emil Hellman | HV(TC),DM(T) | 23 | 72 | |
40 | ![]() | Niklas Dahlström | HV(PC),DM(P) | 27 | 74 | |
31 | ![]() | Viktor Dryselius | GK | 21 | 65 | |
12 | ![]() | Vilmer Rönnberg | HV(C) | 23 | 70 | |
45 | ![]() | Maxime Sainte | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |
39 | ![]() | Yassine el Ouatki | DM,TV,AM(C) | 26 | 67 | |
27 | ![]() | Mans Andersson | AM(C) | 18 | 60 | |
24 | ![]() | Diego Alfonsi | TV(C) | 18 | 60 | |
25 | ![]() | Albin Berggren | HV(C) | 19 | 63 | |
26 | ![]() | Alexander Hedman | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 | |
22 | ![]() | Leo Frigell Jansson | HV(C) | 21 | 63 | |
21 | ![]() | Isak Vidjeskog | TV,AM(C) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Falkenbergs FF |
![]() | Halmstads BK |