54
Lutfi DALIPI

Full Name: Lutfi Dalipi

Tên áo:

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 19 (May 23, 2006)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: BSC Young Boys

Squad Number: 54

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

BSC Young Boys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Heinz LindnerHeinz LindnerGK3480
23
Loris BenitoLoris BenitoHV(TC),DM,TV(T)3385
17
Saidy JankoSaidy JankoHV,DM,TV(P)2983
26
David von BallmoosDavid von BallmoosGK3083
30
Sandro LauperSandro LauperHV,DM,TV(C)2885
9
Cédric IttenCédric IttenF(C)2884
40
Dario MarzinoDario MarzinoGK2875
Christian FassnachtChristian FassnachtTV,AM(PT)3184
45
Rayan RavelosonRayan RavelosonHV,DM,TV(C)2884
Meschack EliaMeschack EliaAM,F(PTC)2785
7
Filip UgrinicFilip UgrinicTV,AM(PTC)2685
13
Mohamed CamaraMohamed CamaraHV(C)2785
10
Kastriot ImeriKastriot ImeriTV(C),AM(PTC)2482
39
Darian MalesDarian MalesAM,F(PTC)2483
11
Ebrima ColleyEbrima ColleyAM,F(PTC)2582
3
Jaouen HadjamJaouen HadjamHV,DM,TV(T)2283
Cheikh NiasseCheikh NiasseHV,DM,TV(C)2583
33
Marvin KellerMarvin KellerGK2283
Donat RrudhaniDonat RrudhaniTV(PT),AM(PTC)2682
77
Joël MonteiroJoël MonteiroAM(PT),F(PTC)2585
8
Lukasz LakomyLukasz LakomyDM,TV,AM(C)2482
Anel HusicAnel HusicHV(TC)2477
Noah PerssonNoah PerssonHV,DM,TV,AM(T)2180
4
Tanguy ZoukrouTanguy ZoukrouHV(C)2278
Théo GolliardThéo GolliardDM,TV,AM(C)2274
27
Lewin BlumLewin BlumHV,DM,TV(P)2382
14
Miguel ChaiwaMiguel ChaiwaHV,DM,TV(C)2178
24
Zachary AthekameZachary AthekameHV,DM,TV(P)2082
Malik DemeMalik DemeAM(PT),F(PTC)2065
31
Facinet ConteFacinet ConteF(C)2077
Sadin CrnovrsaninSadin CrnovrsaninHV(C)2370
Jashar DemaJashar DemaDM,TV(C)1972
Mats SeilerMats SeilerHV(C)1971
18
Ardian BajramiArdian BajramiGK2167
Janis LüthiJanis LüthiAM(PT),F(PTC)2070
66
Rhodri SmithRhodri SmithHV,DM,TV(T)1865
Lorin JetzerLorin JetzerHV(C)1965
65
Jacques BomoJacques BomoTV(C),AM(PTC)1967
Felix TsimbaFelix TsimbaF(C)1865
54
Lutfi DalipiLutfi DalipiAM(PTC)1967