44
Joshua MUKEH

Full Name: Joshua Mukeh

Tên áo: MUKEH

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 21 (Feb 18, 2003)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 72

CLB: FC Utrecht

Squad Number: 44

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024FC Utrecht76
Jul 11, 2024FC Utrecht72
May 13, 2024FC Utrecht72
Jun 29, 2023FC Utrecht đang được đem cho mượn: Jong FC Utrecht72
Jun 2, 2023FC Utrecht72
Jun 1, 2023FC Utrecht72
Oct 13, 2022FC Utrecht đang được đem cho mượn: TOP Oss72
Jul 1, 2022FC Utrecht đang được đem cho mượn: Jong FC Utrecht72
Jun 25, 2022FC Utrecht72
Jun 14, 2022FC Utrecht72

FC Utrecht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Nick ViergeverNick ViergeverHV(TC)3584
18
Jens ToornstraJens ToornstraDM,TV,AM(C)3683
91
Sébastien Haller
Borussia Dortmund
F(C)3088
3
Mike van der HoornMike van der HoornHV(C)3284
1
Vasilis BarkasVasilis BarkasGK3085
31
Mattijs BranderhorstMattijs BranderhorstGK3182
25
Michael BrouwerMichael BrouwerGK3280
2
Siebe HoremansSiebe HoremansHV(PC),DM(P)2684
5
Kolbeinn FinnssonKolbeinn FinnssonHV(TC),DM,TV(T)2580
7
Victor JensenVictor JensenTV,AM(C)2483
10
Taylor BoothTaylor BoothTV(C),AM(PTC)2383
8
Can BozdoganCan BozdoganDM,TV,AM(C)2383
22
Miguel Rodríguez
Celta Vigo
AM(PT),F(PTC)2182
20
Yoann Cathline
FC Lorient
TV,AM(PT),F(PTC)2284
9
David MinDavid MinAM(PT),F(PTC)2582
16
Souffian el KarouaniSouffian el KarouaniHV,DM,TV,AM(T)2485
21
Paxten Aaronson
Eintracht Frankfurt
TV(C),AM(TC)2183
19
Anthony Descotte
Sporting Charleroi
AM(PT),F(PTC)2176
23
Niklas VesterlundNiklas VesterlundHV,DM,TV,AM(PT)2580
40
Matisse DiddenMatisse DiddenHV,DM,TV(C)2377
27
Alonzo EngwandaAlonzo EngwandaHV,DM,TV(C)2277
Ahmed AzmiAhmed AzmiGK2265
6
Oscar Fraulo
Borussia Mönchengladbach
DM,TV,AM(C)2183
11
Noah OhioNoah OhioF(C)2280
14
Zidane IqbalZidane IqbalTV(C),AM(TC)2180
Gibson YahGibson YahHV,DM,TV(C)2172
Noa DundasNoa DundasHV,DM,TV(C)2073
Andreas DithmerAndreas DithmerGK1970
32
Tom de GraaffTom de GraaffGK2075
Rafik el ArguiouiRafik el ArguiouiDM,TV,AM(C)1973
Ivar JennerIvar JennerDM,TV,AM(C)2175
44
Joshua MukehJoshua MukehHV(TC),DM(C)2176
Miliano JonathansMiliano JonathansAM(PTC),F(PT)2078
Lynden EdhartLynden EdhartTV(C),AM(PTC)1970
46
Silas AndersenSilas AndersenDM,TV(C)2075
Neal ViereckNeal ViereckHV(C)2073
Oualid AgougilOualid AgougilHV(T),DM,TV(TC)1973
33
Kevin GadellaaKevin GadellaaGK2170
Achraf BoumenjalAchraf BoumenjalHV,DM(P),TV,AM(PC)2165
15
Jesse van de HaarJesse van de HaarF(C)2075
Wessel KooyWessel KooyHV(C)2073
Mees EppinkMees EppinkGK1863
Nazjir HeldNazjir HeldHV,DM,TV,AM(T)1973
15
Adrian BlakeAdrian BlakeAM,F(PT)1977
Georgios CharalampoglouGeorgios CharalampoglouAM,F(C)2070
Per KloosterboerPer KloosterboerHV(C)1965
Mees AkkermanMees AkkermanAM,F(PT)2070
Sil van der WegenSil van der WegenDM,TV(C)2073
Emil RohdEmil RohdAM,F(PT)2073
Rickson van HeesRickson van HeesHV,DM,TV(P)2273
Shedrach EbiteShedrach EbiteF(C)1960
Tijn Den BoggendeTijn Den BoggendeF(C)1870
Jesper van RielJesper van RielHV,DM(T)2070
Michel DriezenMichel DriezenHV(C)2065
Brian van Den BoogaardBrian van Den BoogaardHV(C)1865
Massien GhaddariMassien GhaddariHV(P),DM,TV(PC)1967
Sofiane DrisSofiane DrisAM,F(PT)2065
Laolu OladipoLaolu OladipoGK1763