7
Victor JENSEN

Full Name: Victor Christoffer Jensen

Tên áo: JENSEN

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Feb 8, 2000)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: FC Utrecht

Squad Number: 7

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 27, 2023FC Utrecht82
May 23, 2023FC Utrecht80
Apr 13, 2023FC Utrecht80
Feb 1, 2023FC Utrecht80
Feb 1, 2023FC Utrecht80

FC Utrecht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Nick ViergeverNick ViergeverHV(TC)3583
18
Jens ToornstraJens ToornstraDM,TV,AM(C)3583
3
Mike van der HoornMike van der HoornHV(C)3283
1
Vasilis BarkasVasilis BarkasGK3083
25
Michael BrouwerMichael BrouwerGK3180
2
Siebe HoremansSiebe HoremansHV(PC),DM(P)2682
5
Kolbeinn FinnssonKolbeinn FinnssonHV(TC),DM,TV(T)2580
7
Victor JensenVictor JensenTV,AM(C)2482
10
Taylor BoothTaylor BoothTV(C),AM(PTC)2383
77
Ole RomenyOle RomenyAM,F(PTC)2481
8
Can BozdoganCan BozdoganDM,TV,AM(C)2382
22
Miguel Rodríguez
Celta Vigo
AM(PT),F(PTC)2180
20
Yoann Cathline
FC Lorient
TV,AM(PT),F(PTC)2282
9
David MinDavid MinAM(PT),F(PTC)2580
16
Souffian el KarouaniSouffian el KarouaniHV,DM,TV,AM(T)2482
21
Paxten Aaronson
Eintracht Frankfurt
AM,F(TC)2180
19
Anthony Descotte
Sporting Charleroi
AM(PT),F(PTC)2176
23
Niklas VesterlundNiklas VesterlundHV,DM,TV,AM(PT)2580
40
Matisse DiddenMatisse DiddenHV,DM,TV(C)2374
27
Alonzo EngwandaAlonzo EngwandaHV,DM,TV(C)2173
6
Oscar Fraulo
Borussia Mönchengladbach
DM,TV,AM(C)2182
11
Noah OhioNoah OhioF(C)2180
14
Zidane IqbalZidane IqbalTV(C),AM(TC)2176
32
Tom de GraaffTom de GraaffGK2075
44
Joshua MukehJoshua MukehHV(TC),DM(C)2176
46
Silas AndersenSilas AndersenDM,TV(C)2075
33
Kevin GadellaaKevin GadellaaGK2170
15
Adrian BlakeAdrian BlakeAM,F(PT)1975