32
Tom DE GRAAFF

Full Name: Tom De Graaff

Tên áo: DE GRAAFF

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 20 (Dec 10, 2004)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 74

CLB: FC Utrecht

Squad Number: 32

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2024FC Utrecht75
Jun 13, 2024Ajax75
Jun 12, 2024Ajax75
Jun 29, 2023Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax75
Jun 4, 2023Ajax75
Jun 2, 2023Ajax73
Jun 1, 2023Ajax73
May 30, 2023Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax73
Feb 14, 2023Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax73
Feb 8, 2023Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax67

FC Utrecht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Nick ViergeverNick ViergeverHV(TC)3584
18
Jens ToornstraJens ToornstraDM,TV,AM(C)3683
91
Sébastien Haller
Borussia Dortmund
F(C)3088
3
Mike van der HoornMike van der HoornHV(C)3284
1
Vasilis BarkasVasilis BarkasGK3085
25
Michael BrouwerMichael BrouwerGK3280
2
Siebe HoremansSiebe HoremansHV(PC),DM(P)2684
5
Kolbeinn FinnssonKolbeinn FinnssonHV(TC),DM,TV(T)2580
7
Victor JensenVictor JensenTV,AM(C)2483
10
Taylor BoothTaylor BoothTV(C),AM(PTC)2383
8
Can BozdoganCan BozdoganDM,TV,AM(C)2383
22
Miguel Rodríguez
Celta Vigo
AM(PT),F(PTC)2182
20
Yoann Cathline
FC Lorient
TV,AM(PT),F(PTC)2284
9
David MinDavid MinAM(PT),F(PTC)2582
16
Souffian el KarouaniSouffian el KarouaniHV,DM,TV,AM(T)2485
21
Paxten Aaronson
Eintracht Frankfurt
TV(C),AM(TC)2183
19
Anthony Descotte
Sporting Charleroi
AM(PT),F(PTC)2176
23
Niklas VesterlundNiklas VesterlundHV,DM,TV,AM(PT)2580
40
Matisse DiddenMatisse DiddenHV,DM,TV(C)2377
27
Alonzo EngwandaAlonzo EngwandaHV,DM,TV(C)2277
6
Oscar Fraulo
Borussia Mönchengladbach
DM,TV,AM(C)2183
11
Noah OhioNoah OhioF(C)2280
14
Zidane IqbalZidane IqbalTV(C),AM(TC)2180
32
Tom de GraaffTom de GraaffGK2075
44
Joshua MukehJoshua MukehHV(TC),DM(C)2176
Miliano JonathansMiliano JonathansAM(PTC),F(PT)2078
33
Kevin GadellaaKevin GadellaaGK2170
15
Adrian BlakeAdrian BlakeAM,F(PT)1977