?
Jesse VAN DE HAAR

Full Name: Jesse Van De Haar

Tên áo: VAN DE HAAR

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 20 (Jan 26, 2005)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Utrecht

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025FC Utrecht75
Jun 1, 2025FC Utrecht75
Jan 14, 2025FC Utrecht đang được đem cho mượn: De Graafschap75
Jan 8, 2025FC Utrecht đang được đem cho mượn: De Graafschap73
Dec 2, 2024FC Utrecht đang được đem cho mượn: De Graafschap73
Jul 17, 2024FC Utrecht đang được đem cho mượn: De Graafschap73
Jul 11, 2024FC Utrecht đang được đem cho mượn: De Graafschap65
Jun 13, 2024FC Utrecht đang được đem cho mượn: Jong FC Utrecht65
Jun 2, 2024FC Utrecht65
Jun 1, 2024FC Utrecht65
Jun 29, 2023FC Utrecht đang được đem cho mượn: Jong FC Utrecht65
Jun 18, 2023FC Utrecht65
Jun 7, 2023FC Utrecht65

FC Utrecht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Nick ViergeverNick ViergeverHV(TC)3584
18
Jens ToornstraJens ToornstraDM,TV,AM(C)3683
3
Mike van der HoornMike van der HoornHV(C)3284
1
Vasilis BarkasVasilis BarkasGK3185
Mattijs BranderhorstMattijs BranderhorstGK3182
25
Michael BrouwerMichael BrouwerGK3280
2
Siebe HoremansSiebe HoremansHV(PC),DM(P)2784
5
Kolbeinn FinnssonKolbeinn FinnssonHV(TC),DM,TV(T)2580
7
Victor JensenVictor JensenTV,AM(C)2583
Dani de WitDani de WitTV,AM(C)2786
8
Can BozdoganCan BozdoganDM,TV,AM(C)2483
22
Miguel RodríguezMiguel RodríguezAM(PT),F(PTC)2282
20
Yoann CathlineYoann CathlineTV,AM(PT),F(PTC)2284
9
David MinDavid MinAM(PT),F(PTC)2582
Derry MurkinDerry MurkinHV,DM,TV,AM(T)2580
Mike EerdhuijzenMike EerdhuijzenHV(TC)2480
16
Souffian el KarouaniSouffian el KarouaniHV,DM,TV,AM(T)2485
23
Niklas VesterlundNiklas VesterlundHV,DM,TV,AM(PT)2680
40
Matisse DiddenMatisse DiddenHV,DM,TV(C)2377
27
Alonzo EngwandaAlonzo EngwandaHV,DM,TV(C)2277
11
Noah OhioNoah OhioF(C)2280
Davy van Den BergDavy van Den BergTV,AM(TC)2582
14
Zidane IqbalZidane IqbalTV(C),AM(TC)2280
32
Tom de GraaffTom de GraaffGK2075
44
Joshua MukehJoshua MukehHV(TC),DM(C)2276
26
Miliano JonathansMiliano JonathansAM(PTC),F(PT)2178
33
Kevin GadellaaKevin GadellaaGK2270
Jesse van de HaarJesse van de HaarF(C)2075
15
Adrian BlakeAdrian BlakeAM,F(PT)1977