5
Albian HAJDARI

Full Name: Albian Hajdari

Tên áo: HAJDARI

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 22 (May 18, 2003)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Lugano

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 13, 2024FC Lugano83
Dec 9, 2024FC Lugano82
May 26, 2024FC Lugano82
May 22, 2024FC Lugano80
Dec 2, 2023FC Lugano80
Nov 27, 2023FC Lugano76
May 20, 2023FC Lugano76
Apr 4, 2023FC Lugano76
Dec 19, 2022Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: FC Lugano76
Dec 14, 2022Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: FC Lugano75
Oct 27, 2022Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: FC Lugano75
Oct 4, 2022Juventus đang được đem cho mượn: FC Lugano75
Sep 8, 2022Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: FC Lugano75
Jul 12, 2022Juventus đang được đem cho mượn: FC Lugano75
Jun 8, 2022Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen75

FC Lugano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Ezgjan AlioskiEzgjan AlioskiHV,DM,TV(T)3383
10
Mattia BottaniMattia BottaniAM,F(PTC)3482
11
Renato SteffenRenato SteffenHV,DM,TV,AM(PT)3385
8
Anto GrgićAnto GrgićDM,TV,AM(C)2882
18
Hicham MahouHicham MahouAM,F(PT)2679
17
Lukas MaiLukas MaiHV(C)2583
2
Zachary Brault-GuillardZachary Brault-GuillardHV,DM,TV(P)2680
1
Amir SaipiAmir SaipiGK2583
58
Sebastian OsigweSebastian OsigweGK3177
6
Antonios PapadopoulosAntonios PapadopoulosHV,DM(C)2580
21
Yanis CimignaniYanis CimignaniTV,AM(PT)2382
5
Albian HajdariAlbian HajdariHV(TC)2283
Serif BerbicSerif BerbicGK2370
27
Daniel Dos SantosDaniel Dos SantosTV(C),AM(PTC)2278
25
Uran BislimiUran BislimiDM,TV,AM(C)2583
20
Ousmane DoumbiaOusmane DoumbiaHV,DM,TV(C)3382
15
Fotis PseftisFotis PseftisGK2265
29
Mohamed Belhadj MahmoudMohamed Belhadj MahmoudDM,TV(C)2583
46
Mattia ZanottiMattia ZanottiHV,DM,TV(P)2283
Ahmed KendouciAhmed KendouciTV(C),AM(PTC)2682
Luca MolinoLuca MolinoHV,DM,TV(T)2165
99
Diego MinaDiego MinaGK1960
Dominik LechnerDominik LechnerAM,F(C)2065
9
Shkelqim VladiShkelqim VladiAM,F(C)2482
Johann AngstmannJohann AngstmannAM(PT),F(PTC)2267
26
Martim MarquesMartim MarquesHV,DM,TV(T)2180
22
Ayman el WafiAyman el WafiHV(C)2180
Gianluca PizzagalliGianluca PizzagalliAM(P),F(PC)2262
47
Ilija MaslarovIlija MaslarovDM,TV(C)1863
Giovanni D'AgostinoGiovanni D'AgostinoAM(P),F(PC)2068
Niccolò SpinelliNiccolò SpinelliAM(PT),F(PTC)2163
Romeo MorandiRomeo MorandiDM,TV,AM(C)2167
Lendrit ShalaLendrit ShalaHV(C)2163
Alexandre ParsemainAlexandre ParsemainF(C)2273
Yassin SbaiYassin SbaiHV,DM,TV(T),AM(PT)2267
4
Damian KelvinDamian KelvinHV(C)2376
13
Ahmadou NdiayeAhmadou NdiayeGK1765
Nicolò PudduNicolò PudduTV(C),AM(PTC)1763