29
Georgios VRAKAS

Full Name: Georgios Vrakas

Tên áo: VRAKAS

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Apr 28, 2001)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Atromitos

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2024Atromitos76
Jun 2, 2023PAOK76
Jun 1, 2023PAOK76
Feb 8, 2023PAOK đang được đem cho mượn: APO Levadiakos76
Jan 31, 2023PAOK đang được đem cho mượn: APO Levadiakos73
Sep 20, 2022PAOK đang được đem cho mượn: APO Levadiakos73
Jun 2, 2022PAOK73
Jun 1, 2022PAOK73
Sep 23, 2021PAOK đang được đem cho mượn: APO Levadiakos73
Nov 3, 2020PAOK73
Oct 29, 2020PAOK70
Aug 17, 2020PAOK70
Dec 13, 2018SSC Napoli70
Aug 24, 2018SSC Napoli70

Atromitos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Tom van WeertTom van WeertF(C)3480
17
José QuiniJosé QuiniHV,DM,TV,AM(P)3582
70
Joéliton MansurJoéliton MansurHV,DM,TV(T)3180
55
Alexei KoselevAlexei KoselevGK3178
8
Peter MichorlPeter MichorlDM,TV(C)2978
7
Amr WardaAmr WardaAM,F(PTC)3181
10
López CarlitosLópez CarlitosAM(PT),F(PTC)3480
31
Franz BrorssonFranz BrorssonHV(PC),DM(C)2882
1
Lefteris ChoutesiotisLefteris ChoutesiotisGK3078
4
Dimitris StavropoulosDimitris StavropoulosHV(C)2780
11
Denzel JubitanaDenzel JubitanaAM,F(PTC)2578
29
Georgios VrakasGeorgios VrakasAM(PTC)2376
Brayan PalmezanoBrayan PalmezanoAM(PTC),F(PT)2478
32
Makana BakuMakana BakuAM(PT),F(PTC)2678
5
Theocharis TsingarasTheocharis TsingarasDM,TV(C)2482
44
Dimitrios TsakmakisDimitrios TsakmakisHV,DM,TV(C)2577
14
Dimitrios KaloskamisDimitrios KaloskamisAM(PTC)2067
43
Giannis SaltasGiannis SaltasGK2365
3
Nikolaos AthanasiouNikolaos AthanasiouHV,DM(T)2377
99
Georgios TzovarasGeorgios TzovarasHV,DM,TV,AM(T)2575
Michalis StamatoulasMichalis StamatoulasHV(C)2165
27
Konstantinos PomonisKonstantinos PomonisHV,DM,TV(T)2267
12
Mattheos MountesMattheos MountesDM,TV(C)2168
18
Ismahila OuédraogoIsmahila OuédraogoDM,TV(C)2578
66
Athanasios KaramanisAthanasios KaramanisDM,TV(C)2170
24
Spyros AmpartzidisSpyros AmpartzidisTV,AM(C)2065
97
Angelos ArgyriouAngelos ArgyriouHV,DM,TV,AM(P)2170