10
Rodrigo VALENTE

Full Name: Rodrigo Ribeiro Valente

Tên áo: R.VALENTE

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Feb 15, 2001)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: FC Felgueiras 1932

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024FC Felgueiras 193276
Aug 8, 2024FC Felgueiras 193276
Jul 3, 2024FC Felgueiras 193276
Jun 2, 2023CD Santa Clara76
Jun 1, 2023CD Santa Clara76
Feb 1, 2023CD Santa Clara đang được đem cho mượn: FC Penafiel76
Jul 5, 2022CD Santa Clara76
Apr 15, 2022GD Estoril Praia76
Sep 1, 2021GD Estoril Praia76
Jul 12, 2021FC Porto76
Mar 22, 2020FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B76
Mar 17, 2020FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B73

FC Felgueiras 1932 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
99
João SilvaJoão SilvaF(C)3576
13
Cristiano FigueiredoCristiano FigueiredoGK3475
20
Mike MouraMike MouraHV,DM,TV(PT)3573
8
Almeida LandinhoAlmeida LandinhoTV(C)3275
30
Feliz VazFeliz VazAM(PTC),F(PT)3673
29
Edwin BangueraEdwin BangueraHV,DM(T)2876
10
Rodrigo ValenteRodrigo ValenteTV(C),AM(PTC)2476
6
Vasco MoreiraVasco MoreiraDM,TV(C)2476
1
Nikola BursacNikola BursacGK2370
28
Pedro RibeiroPedro RibeiroF(C)2573
26
Bernardo SilvaBernardo SilvaAM(PTC)2173
95
Théo FonsecaThéo FonsecaAM(PT),F(PTC)2577
84
Éric AyiahÉric AyiahAM(T),F(TC)2570
61
Eirô CarvalhoEirô CarvalhoTV(C),AM(PTC)2473
5
Pedro RosasPedro RosasHV(TC)2474
18
Gabi PereiraGabi PereiraHV,DM,TV(C)2575
19
Léo TeixeiraLéo TeixeiraAM(PT)2575
34
Afonso SilvaAfonso SilvaHV(TC),DM(C)2175