?
David DUTU

Full Name: David Dutu

Tên áo: DUTU

Vị trí: GK

Chỉ số: 68

Tuổi: 25 (Jun 1, 2000)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2023Concordia Chiajna68
Nov 14, 2022Concordia Chiajna68
Oct 14, 2022FCM Baia Mare68
Oct 12, 2022FCM Baia Mare68
Mar 14, 2022FCM Baia Mare68
Feb 3, 2022FC Botoşani68

Concordia Chiajna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Iulian RoşuIulian RoşuTV(C),AM(PTC)3173
Guimarães GersonGuimarães GersonHV(PC),DM(C)3378
22
George CălinţaruGeorge CălinţaruHV,DM,TV(T)3676
66
Andrei MarcAndrei MarcHV(PC),DM(C)3274
23
Luka MarićLuka MarićHV(C)3878
5
Silviu PanăSilviu PanăTV(C)3377
11
Adrian PopaAdrian PopaAM(PTC),F(PT)3676
88
Romário PiresRomário PiresDM,TV(C)3678
1
Octavian VâlceanuOctavian VâlceanuGK2878
77
Florin DumbravăFlorin DumbravăHV,DM(T)3076
Florin AchimFlorin AchimHV,DM(P),TV(PC)3375
4
Dylan MboumbouniDylan MboumbouniHV(C)2975
17
Alexandru BoiciucAlexandru BoiciucF(C)2773
3
Constantin DimaConstantin DimaHV(C)2578
13
Danylo KucherDanylo KucherGK2874
19
Mihai NeicutescuMihai NeicutescuAM(PT),F(PTC)2672
Robert IonRobert IonAM(PTC)2475
Jonathan RodríguezJonathan RodríguezDM,TV(C)3578
Mihai DobrescuMihai DobrescuHV,DM,TV(T)3278
Petar PetkovskiPetar PetkovskiAM(PT),F(PTC)2875
15
Aurelian CiuciuleteAurelian CiuciuleteTV(C)2260
8
Rareș LazărRareș LazărTV(C)2673
35
Stefan FaraStefan FaraGK2466
Valentin NeacsuValentin NeacsuGK2566
8
Andrei DimaAndrei DimaF(C)1967
1
Thomas ChesneauThomas ChesneauGK2666
Alexandru MisarasAlexandru MisarasHV(C)2870
Alexandru BurceaAlexandru BurceaAM(PTC),F(PT)2070