1
Cameron GREGORY

Full Name: Cameron Akash James Gregory

Tên áo: GREGORY

Vị trí: GK

Chỉ số: 68

Tuổi: 24 (Jan 20, 2000)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Boston United

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 8, 2024Boston United68
Aug 28, 2024Boston United71
Jul 8, 2023Boston United71
Aug 4, 2022Kettering Town71
May 16, 2022Shrewsbury Town71

Boston United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Martin WoodsMartin WoodsTV(C),AM(PTC)3868
5
Michael BostwickMichael BostwickHV(PC),DM(C)3668
10
Adam MarriottAdam MarriottF(C)3368
19
Jordan RichardsJordan RichardsHV,DM(P),TV(PC)3168
9
Jacob HazelJacob HazelAM(T),F(TC)3065
23
Zak MillsZak MillsHV,DM(P)3268
Daniel AdsheadDaniel AdsheadTV(C),AM(PTC)2370
21
Sam OsborneSam OsborneAM(PTC),F(PT)2564
1
Cameron GregoryCameron GregoryGK2468
26
Aidan Stone
Notts County
GK2575
11
Dan MooneyDan MooneyAM,F(PTC)2568
6
Tom LeakTom LeakHV(C)2460
4
Mitchell RobertsMitchell RobertsHV(TC)2465
7
Keaton WardKeaton WardTV(C)2465
12
Jai RoweJai RoweHV,DM,TV(P)2368
3
Cameron GreenCameron GreenHV,DM,TV(T)2565
16
Tony Weston
Derby County
AM(P),F(PC)2165
2
Kieran CoatesKieran CoatesHV(PC)2265
26
Harvey TomlinsonHarvey TomlinsonAM(C)2065
22
Frankie MaguireFrankie MaguireDM,TV(C)2165
30
Jake LovelaceJake LovelaceGK1960
24
Dylan HillDylan HillTV(C)2063
17
Pemi Aderoju
Peterborough United
F(C)1963
28
Oli WilsonOli WilsonF(C)1960