Full Name: Stipe Vulikic
Tên áo: VULIKIC
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 23 (Jan 23, 2001)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 82
CLB: AC Perugia
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2023 | AC Perugia | 75 |
Jun 2, 2023 | Hrvatski Dragovoljac | 75 |
Jun 1, 2023 | Hrvatski Dragovoljac | 75 |
May 1, 2023 | Hrvatski Dragovoljac đang được đem cho mượn: AC Perugia | 75 |
Jan 26, 2023 | AC Perugia đang được đem cho mượn: Viterbese Calcio | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Gabriele Angella | HV(C) | 34 | 80 | ||
23 | Francesco Lisi | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 34 | 81 | ||
10 | Ryder Matos | AM,F(PTC) | 31 | 80 | ||
15 | Cristian Dell'orco | HV(TC) | 30 | 82 | ||
9 | Federico Vázquez | F(C) | 31 | 76 | ||
20 | Federico Ricci | AM,F(PTC) | 29 | 82 | ||
16 | Paolo Bartolomei | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
12 | GK | 26 | 76 | |||
28 | Christian Kouan | TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
44 | Noah Lewis | HV(C) | 23 | 74 | ||
21 | AM,F(TC) | 21 | 74 | |||
4 | TV,AM(C) | 23 | 76 | |||
1 | Alessio Abibi | GK | 27 | 76 | ||
6 | Stipe Vulikic | HV,DM(C) | 23 | 75 | ||
45 | Youssouph Cheikh Sylla | F(C) | 26 | 72 | ||
3 | Damiano Cancellieri | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
24 | Emanuele Torrasi | DM,TV(C) | 25 | 77 | ||
94 | HV,DM,TV(PT) | 23 | 76 | |||
7 | HV,DM,TV(P) | 21 | 76 | |||
71 | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | |||
11 | Alessandro Seghetti | AM,F(PTC) | 20 | 65 | ||
Louis Agosti | TV,AM(T) | 19 | 65 |