Huấn luyện viên: Lamberto Zauli
Biệt danh: Grifoni
Tên thu gọn: Perugia
Tên viết tắt: PER
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Renato Curi (28,000)
Giải đấu: Serie C Girone B
Địa điểm: Perugia
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Gabriele Angella | HV(C) | 35 | 79 | ||
23 | Francesco Lisi | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 35 | 80 | ||
10 | Ryder Matos | AM,F(PTC) | 31 | 79 | ||
15 | Cristian Dell'orco | HV(TC) | 30 | 80 | ||
20 | Federico Ricci | AM,F(PTC) | 30 | 80 | ||
16 | Paolo Bartolomei | DM,TV(C) | 35 | 79 | ||
22 | Marco Albertoni | GK | 29 | 73 | ||
98 | Federico Giraudo | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | ||
17 | AM,F(PT) | 26 | 73 | |||
44 | Noah Lewis | HV(C) | 24 | 74 | ||
4 | HV,DM,TV(P) | 23 | 76 | |||
1 | Luca Gemello | GK | 24 | 76 | ||
45 | Youssouph Cheikh Sylla | F(C) | 26 | 72 | ||
24 | Emanuele Torrasi | DM,TV(C) | 25 | 77 | ||
94 | HV,DM,TV(PT) | 24 | 76 | |||
18 | TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
9 | Daniele Montevago | F(C) | 21 | 75 | ||
11 | Alessandro Seghetti | AM,F(PTC) | 20 | 74 | ||
13 | HV(C) | 20 | 73 | |||
3 | Raul Morichelli | HV(C) | 22 | 70 | ||
33 | Louis Agosti | TV(C),AM(PTC) | 19 | 69 | ||
67 | HV(C) | 18 | 70 | |||
6 | Giovanni Giunti | DM,TV(C) | 19 | 67 | ||
91 | Mouhamed Souare | HV(C) | 20 | 70 | ||
2 | Matteo Viti | HV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie C Girone B | 3 | |
Lega Pro 2b | 1 | |
Serie D | 1 | |
Serie B | 1 |
Cup History | Titles | |
Supercoppa di Lega di Prima Divisione | 1 |
Cup History | ||
Supercoppa di Lega di Prima Divisione | 2014 |
Đội bóng thù địch | |
Foligno Calcio | |
Ternana Calcio | |
SS Arezzo | |
AJ Fano 1906 |