Huấn luyện viên: Francesco Baldini
Biệt danh: Grifoni
Tên thu gọn: Perugia
Tên viết tắt: PER
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Renato Curi (28,000)
Giải đấu: Serie C Girone B
Địa điểm: Perugia
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Gabriele Angella | HV(C) | 34 | 80 | ||
23 | Francesco Lisi | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 34 | 81 | ||
10 | Ryder Matos | AM,F(PTC) | 31 | 80 | ||
15 | Cristian Dell'orco | HV(TC) | 30 | 82 | ||
9 | Federico Vázquez | F(C) | 31 | 76 | ||
20 | Federico Ricci | AM,F(PTC) | 29 | 82 | ||
16 | Paolo Bartolomei | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
12 | GK | 26 | 76 | |||
28 | Christian Kouan | TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
44 | Noah Lewis | HV(C) | 23 | 74 | ||
21 | AM,F(TC) | 21 | 74 | |||
4 | TV,AM(C) | 23 | 76 | |||
1 | Alessio Abibi | GK | 27 | 76 | ||
6 | Stipe Vulikic | HV,DM(C) | 23 | 75 | ||
45 | Youssouph Cheikh Sylla | F(C) | 26 | 72 | ||
3 | Damiano Cancellieri | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
24 | Emanuele Torrasi | DM,TV(C) | 25 | 77 | ||
94 | HV,DM,TV(PT) | 23 | 76 | |||
7 | HV,DM,TV(P) | 21 | 76 | |||
71 | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | |||
11 | Alessandro Seghetti | AM,F(PTC) | 20 | 65 | ||
0 | Louis Agosti | TV,AM(T) | 19 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie C Girone B | 3 | |
Lega Pro 2b | 1 | |
Serie D | 1 | |
Serie B | 1 |
Cup History | Titles | |
Supercoppa di Lega di Prima Divisione | 1 |
Cup History | ||
Supercoppa di Lega di Prima Divisione | 2014 |
Đội bóng thù địch | |
Foligno Calcio | |
Ternana Calcio | |
SS Arezzo | |
AJ Fano 1906 |