Full Name: Andrea Bozzolan
Tên áo: BOZZOLAN
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Feb 23, 2004)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: AC Milan
On Loan at: AC Perugia
Squad Number: 71
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 17, 2023 | AC Milan đang được đem cho mượn: AC Perugia | 70 |
Dec 11, 2023 | AC Milan đang được đem cho mượn: AC Perugia | 67 |
Aug 31, 2023 | AC Milan đang được đem cho mượn: AC Perugia | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Gabriele Angella | HV(C) | 34 | 80 | ||
23 | Francesco Lisi | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 34 | 81 | ||
10 | Ryder Matos | AM,F(PTC) | 31 | 80 | ||
15 | Cristian Dell'orco | HV(TC) | 30 | 82 | ||
9 | Federico Vázquez | F(C) | 31 | 76 | ||
20 | Federico Ricci | AM,F(PTC) | 29 | 82 | ||
16 | Paolo Bartolomei | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
12 | Marius Adamonis | GK | 26 | 76 | ||
28 | Christian Kouan | TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
44 | Noah Lewis | HV(C) | 23 | 74 | ||
21 | Nicolò Cudrig | AM,F(TC) | 21 | 74 | ||
4 | Edoardo Iannoni | TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
1 | Alessio Abibi | GK | 27 | 76 | ||
6 | Stipe Vulikic | HV,DM(C) | 23 | 75 | ||
45 | Youssouph Cheikh Sylla | F(C) | 26 | 72 | ||
3 | Damiano Cancellieri | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
24 | Emanuele Torrasi | DM,TV(C) | 25 | 77 | ||
94 | Francesco Mezzoni | HV,DM,TV(PT) | 23 | 76 | ||
7 | Yeferson Paz | HV,DM,TV(P) | 21 | 76 | ||
71 | Andrea Bozzolan | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
11 | Alessandro Seghetti | AM,F(PTC) | 20 | 65 | ||
Louis Agosti | TV,AM(T) | 19 | 65 |