?
Petros BAGALIANIS

Full Name: Petros Bagalianis

Tên áo: BAGALIANIS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Feb 6, 2001)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: AE Larissa

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025AE Larissa75
Aug 27, 2024Stal Mielec75
Jan 23, 2024Olympiacos đang được đem cho mượn: Olympiacos B75
Jun 22, 2023Olympiacos75
Jun 21, 2023Olympiacos B75
Jun 20, 2023Olympiacos đang được đem cho mượn: Olympiacos B75
Jun 2, 2023Olympiacos75
Jun 1, 2023Olympiacos75
Mar 21, 2023Olympiacos đang được đem cho mượn: Olympiacos B75
Aug 18, 2022PAS Giannina75
Jun 15, 2022Olympiacos75
Jun 10, 2022Olympiacos73
Oct 12, 2021Olympiacos73
Jul 20, 2021Aris Thessaloniki73
Nov 2, 2020Aris Thessaloniki73

AE Larissa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Thanasis PapageorgiouThanasis PapageorgiouHV,DM(P)3778
90
Kehinde FataiKehinde FataiAM,F(PTC)3477
14
Jean BarrientosJean BarrientosAM(PTC)3478
5
Dimitris StamouDimitris StamouHV,DM(C)3378
Thierry MoutinhoThierry MoutinhoAM,F(PT)3478
23
Angelos IkonomouAngelos IkonomouHV(PT),DM,TV(PTC)2975
2
Nikos VafeasNikos VafeasHV(C)2878
11
Savvas MourgosSavvas MourgosAM(PTC)2777
67
Stefanos SouloukosStefanos SouloukosGK2476
1
Theodoros VenetikidisTheodoros VenetikidisGK2467
45
Panagiotis MoraitisPanagiotis MoraitisF(C)2878
3
Odysseas LymperakisOdysseas LymperakisHV,DM,TV(T)2676
Antonis TrimmatisAntonis TrimmatisAM(PT),F(PTC)2570
Petros BagalianisPetros BagalianisHV(C)2475
Georgios DoumtsisGeorgios DoumtsisAM,F(PT)2565
4
Theocharis IliadisTheocharis IliadisHV,DM,TV(C)2877
23
Georgios MaidanosGeorgios MaidanosHV,DM,TV(T)2672
17
Srdjan KočićSrdjan KočićAM,F(PT)2676
Stathis TachatosStathis TachatosHV,DM,TV(P)2376
8
Konstantinos PapageorgiouKonstantinos PapageorgiouDM,TV,AM(C)2973
Kyriakos GiaxisKyriakos GiaxisHV,DM,TV(C)2373
42
Victor StînăVictor StînăAM(PTC),F(PT)2777
12
Ahmed OuattaraAhmed OuattaraHV,DM,TV(T)2170
26
Michalis TsoumanisMichalis TsoumanisF(C)2267