?
Alessio ABIBI

Full Name: Alessio Abibi

Tên áo: ABIBI

Vị trí: GK

Chỉ số: 74

Tuổi: 27 (Dec 4, 1996)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 195

Weight (Kg): 88

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 21, 2024AC Perugia74
Oct 16, 2024AC Perugia76
Jul 16, 2024AC Perugia76
Oct 6, 2023AC Perugia76
Dec 9, 2022AC Perugia76

AC Perugia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Gabriele AngellaGabriele AngellaHV(C)3579
23
Francesco LisiFrancesco LisiHV,DM,TV(T),AM(PT)3580
10
Ryder MatosRyder MatosAM,F(PTC)3179
15
Cristian Dell'orcoCristian Dell'orcoHV(TC)3080
20
Federico RicciFederico RicciAM,F(PTC)3080
16
Paolo BartolomeiPaolo BartolomeiDM,TV(C)3579
22
Marco AlbertoniMarco AlbertoniGK2973
98
Federico GiraudoFederico GiraudoHV,DM,TV(T)2678
17
Andrea Cisco
FC Südtirol
AM,F(PT)2673
44
Noah LewisNoah LewisHV(C)2474
4
Daniel Leo
FC Crotone
HV,DM,TV(P)2376
1
Luca GemelloLuca GemelloGK2476
45
Youssouph Cheikh SyllaYoussouph Cheikh SyllaF(C)2672
24
Emanuele TorrasiEmanuele TorrasiDM,TV(C)2577
94
Francesco Mezzoni
SSC Napoli
HV,DM,TV(PT)2476
18
Luca di Maggio
Internazionale
TV,AM(C)1965
9
Daniele MontevagoDaniele MontevagoF(C)2175
11
Alessandro SeghettiAlessandro SeghettiAM,F(PTC)2074
13
Peter Amoran
Parma
HV(C)2073
3
Raul MorichelliRaul MorichelliHV(C)2270
33
Louis AgostiLouis AgostiTV(C),AM(PTC)1969
67
Matteo Plaia
AS Roma
HV(C)1870
6
Giovanni GiuntiGiovanni GiuntiDM,TV(C)1967
91
Mouhamed SouareMouhamed SouareHV(C)2070
2
Matteo VitiMatteo VitiHV(C)1865