94
Francesco MEZZONI

Full Name: Francesco Mezzoni

Tên áo: MEZZONI

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (May 27, 2000)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 70

CLB: SSC Napoli

On Loan at: AC Perugia

Squad Number: 94

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2024SSC Napoli đang được đem cho mượn: AC Perugia76
Sep 2, 2024SSC Napoli đang được đem cho mượn: AC Perugia76
Jun 2, 2024SSC Napoli76
Jun 1, 2024SSC Napoli76
Oct 15, 2023SSC Napoli đang được đem cho mượn: AC Perugia76

AC Perugia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Gabriele AngellaGabriele AngellaHV(C)3579
23
Francesco LisiFrancesco LisiHV,DM,TV(T),AM(PT)3580
10
Ryder MatosRyder MatosAM,F(PTC)3179
15
Cristian Dell'orcoCristian Dell'orcoHV(TC)3080
20
Federico RicciFederico RicciAM,F(PTC)3080
16
Paolo BartolomeiPaolo BartolomeiDM,TV(C)3579
22
Marco AlbertoniMarco AlbertoniGK2973
98
Federico GiraudoFederico GiraudoHV,DM,TV(T)2678
17
Andrea CiscoAndrea CiscoAM,F(PT)2673
44
Noah LewisNoah LewisHV(C)2474
4
Daniel LeoDaniel LeoHV,DM,TV(P)2376
1
Luca GemelloLuca GemelloGK2476
45
Youssouph Cheikh SyllaYoussouph Cheikh SyllaF(C)2672
24
Emanuele TorrasiEmanuele TorrasiDM,TV(C)2577
94
Francesco MezzoniFrancesco MezzoniHV,DM,TV(PT)2476
18
Luca di MaggioLuca di MaggioTV,AM(C)1965
9
Daniele MontevagoDaniele MontevagoF(C)2175
11
Alessandro SeghettiAlessandro SeghettiAM,F(PTC)2074
13
Peter AmoranPeter AmoranHV(C)2073
3
Raul MorichelliRaul MorichelliHV(C)2270
33
Louis AgostiLouis AgostiTV(C),AM(PTC)1969
67
Matteo PlaiaMatteo PlaiaHV(C)1870
6
Giovanni GiuntiGiovanni GiuntiDM,TV(C)1967
91
Mouhamed SouareMouhamed SouareHV(C)2070
2
Matteo VitiMatteo VitiHV(C)1865