Full Name: Hélder André Correia Martins
Tên áo: LATON
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Aug 19, 1998)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Birkirkara
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2024 | Birkirkara | 73 |
Feb 6, 2024 | SU 1º Dezembro | 73 |
Jan 28, 2024 | SU 1º Dezembro | 73 |
Jun 2, 2023 | Varzim SC | 73 |
Jun 1, 2023 | Varzim SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enrico Pepe | HV(PC) | 35 | 75 | ||
20 | Federico Falcone | F(C) | 34 | 79 | ||
99 | Andrei Ciolacu | F(C) | 32 | 76 | ||
21 | Ryan Scicluna | TV(P) | 31 | 77 | ||
27 | Pablo Gaitán | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
Giacomo Volpe | GK | 28 | 75 | |||
24 | Enmy Peña | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 72 | ||
Hélder Laton | HV,DM(C) | 26 | 73 | |||
20 | Alexander Satariano | F(C) | 23 | 73 | ||
99 | Óscar Siafá | F(C) | 27 | 73 | ||
10 | Paul Mbong | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
HV(C) | 21 | 67 | ||||
36 | Edward Sarpong | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 |