Full Name: Enrico Pepe
Tên áo: PEPE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Nov 12, 1989)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: Birkirkara
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 9, 2022 | Birkirkara | 75 |
Mar 11, 2021 | Birkirkara | 75 |
Jun 4, 2020 | Hamrun Spartans | 75 |
Jan 10, 2019 | Hamrun Spartans | 75 |
Aug 23, 2015 | Floriana | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enrico Pepe | HV(PC) | 34 | 75 | ||
20 | Federico Falcone | F(C) | 34 | 79 | ||
99 | Andrei Ciolacu | F(C) | 31 | 76 | ||
21 | Ryan Scicluna | TV(P) | 30 | 77 | ||
24 | Enmy Peña | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 72 | ||
1 | GK | 23 | 76 | |||
27 | TV(C) | 24 | 70 | |||
20 | Alexander Satariano | F(C) | 22 | 73 | ||
10 | Paul Mbong | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
36 | Edward Sarpong | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 |