Biệt danh: Morlacos. Colorados. El Expreso Austral.
Tên thu gọn: D. Cuenca
Tên viết tắt: CUE
Năm thành lập: 1971
Sân vận động: Alejandro Serrano Aguilar (22,102)
Giải đấu: Liga Pro Ecuador Serie A
Địa điểm: Cuenca
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Walter Chalá | F(C) | 33 | 76 | |
25 | ![]() | Andrés López | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 78 | |
7 | ![]() | Lucas Mancinelli | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 35 | 78 | |
8 | ![]() | Richard Calderón | DM,TV(C) | 31 | 76 | |
21 | ![]() | Raúl Becerra | F(C) | 37 | 78 | |
9 | ![]() | Ignacio Bailone | AM,F(C) | 31 | 76 | |
13 | ![]() | David Noboa | DM,TV(C) | 29 | 75 | |
2 | ![]() | Bruno Duarte | HV(C) | 29 | 79 | |
8 | ![]() | Alexis Rodríguez | AM,F(PTC) | 29 | 78 | |
8 | ![]() | Luis Estupiñan | AM,F(PT) | 25 | 78 | |
23 | ![]() | Eddie Guevara | HV(C) | 35 | 77 | |
27 | ![]() | Kliver Moreno | DM,TV(C) | 24 | 78 | |
15 | ![]() | Stalin Morocho | HV,DM(P) | 26 | 75 | |
18 | ![]() | Mateo Piedra | HV(C) | 25 | 72 | |
77 | ![]() | Mateo Zambrano | F(C) | 27 | 74 | |
1 | ![]() | Eduardo Jiménez | GK | 25 | 65 | |
16 | ![]() | Luis Gustavino | HV,DM(PC) | 25 | 76 | |
99 | ![]() | Cristian Tobar | TV(C),AM,F(TC) | 24 | 73 | |
70 | ![]() | Vilington Branda | AM(PT) | 23 | 76 | |
82 | ![]() | Josué Méndez | GK | 19 | 65 | |
77 | ![]() | Bryan Nazareno | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 72 | |
0 | ![]() | Paulo Uruchima | TV(C) | 16 | 66 | |
10 | ![]() | F(C) | 21 | 65 | ||
0 | ![]() | Jeremy Chacón | TV(C) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Félix Angüisaca | HV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga Pro Ecuador Serie A | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Liga de Loja |