Huấn luyện viên: Carlos Ischia
Biệt danh: Morlacos. Colorados.
Tên thu gọn: D. Cuenca
Tên viết tắt: DEP
Năm thành lập: 1971
Sân vận động: Alejandro Serrano Aguilar (22,102)
Giải đấu: Primera Categoría Serie A
Địa điểm: Cuenca
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Walter Chalá | F(C) | 32 | 78 | ||
25 | Andrés López | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 78 | ||
7 | Lucas Mancinelli | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 78 | ||
0 | Pablo Magnín | F(C) | 33 | 80 | ||
10 | Sergio López | TV,AM(C) | 35 | 79 | ||
30 | Danny Luna | AM(PTC) | 32 | 77 | ||
31 | Hamilton Piedra | GK | 31 | 82 | ||
28 | Silvio Gutiérrez | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 78 | ||
21 | Raúl Becerra | F(C) | 36 | 78 | ||
13 | David Noboa | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
19 | Guillermo Fratta | HV(C) | 28 | 78 | ||
40 | Francisco Mera | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 77 | ||
14 | Nicolás Dávila | TV(PTC) | 28 | 76 | ||
0 | Rodrigo Díaz | HV(C) | 27 | 74 | ||
30 | Sixto Mina | HV(C) | 24 | 73 | ||
32 | Nazareno Romero | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
6 | Romey Morocho | HV,DM(P) | 25 | 75 | ||
0 | Mateo Piedra | HV(C) | 24 | 70 | ||
5 | Rodrigo Melo | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
0 | Mateo Zambrano | F(C) | 26 | 74 | ||
4 | Ronny Biojó | HV(C) | 24 | 77 | ||
60 | Eduardo Jiménez | GK | 24 | 65 | ||
9 | Diego Ávila | F(C) | 30 | 73 | ||
0 | Vilington Branda | AM(PT) | 22 | 74 | ||
29 | Luis Arroyo | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
0 | Josué Méndez | GK | 18 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera Categoría Serie A | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Liga de Loja | |
Barcelona SC |