Huấn luyện viên: Norberto Araujo
Biệt danh: Morlacos. Colorados. El Expreso Austral.
Tên thu gọn: D. Cuenca
Tên viết tắt: CUE
Năm thành lập: 1971
Sân vận động: Alejandro Serrano Aguilar (22,102)
Giải đấu: Liga Pro Ecuador Serie A
Địa điểm: Cuenca
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Walter Chalá | F(C) | 32 | 76 | ||
25 | Andrés López | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 78 | ||
7 | Lucas Mancinelli | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 35 | 78 | ||
12 | Pablo Magnín | F(C) | 34 | 80 | ||
31 | Hamilton Piedra | GK | 31 | 82 | ||
21 | Raúl Becerra | F(C) | 37 | 78 | ||
13 | David Noboa | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
2 | Bruno Duarte | HV(C) | 29 | 79 | ||
8 | Nicolás Dávila | TV(PTC) | 28 | 76 | ||
3 | Sixto Mina | HV(C) | 25 | 76 | ||
23 | Eddie Guevara | HV(C) | 34 | 77 | ||
32 | Nazareno Romero | HV,DM,TV(T) | 24 | 77 | ||
27 | Kliver Moreno | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
15 | Stalin Morocho | HV,DM(P) | 26 | 75 | ||
18 | Mateo Piedra | HV(C) | 24 | 72 | ||
0 | Rodrigo Melo | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
77 | Mateo Zambrano | F(C) | 26 | 74 | ||
4 | Ronny Biojó | HV(C) | 25 | 77 | ||
1 | Eduardo Jiménez | GK | 25 | 65 | ||
70 | Vilington Branda | AM(PT) | 23 | 76 | ||
82 | Josué Méndez | GK | 18 | 65 | ||
0 | Paulo Uruchima | TV(C) | 16 | 66 | ||
26 | Yorkaeff Caicedo | HV,DM,TV(T) | 18 | 67 | ||
0 | Jeremy Chacón | TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Félix Angüisaca | HV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Pro Ecuador Serie A | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Liga de Loja |