Biệt danh: Lobos do mar
Tên thu gọn: Varzim
Tên viết tắt: VSC
Năm thành lập: 1915
Sân vận động: Estádio do Varzim SC (7,000)
Giải đấu: Liga 3 Serie A
Địa điểm: Póvoa de Varzim
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Fábio Pacheco | DM,TV(C) | 36 | 77 | |
29 | ![]() | Vasco Rocha | TV(C),AM(PTC) | 36 | 78 | |
8 | ![]() | Rubén Oliveira | TV,AM(C) | 30 | 77 | |
17 | ![]() | João Vieira | F(C) | 33 | 75 | |
49 | ![]() | Rui Areias | F(C) | 31 | 75 | |
23 | ![]() | Joel Monteiro | HV,DM,TV(P) | 33 | 75 | |
51 | ![]() | Momo Mbaye | GK | 27 | 73 | |
4 | ![]() | Soares Xandão | HV(C) | 34 | 73 | |
32 | ![]() | Rodrigo Rego | HV(TC) | 23 | 73 | |
5 | ![]() | Álvaro Milhazes | HV,DM,TV(T) | 27 | 69 | |
2 | ![]() | Gonçalo Pimenta | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | |
99 | ![]() | F(C) | 21 | 65 | ||
19 | ![]() | Armando Lopes | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 73 | |
22 | ![]() | Cláudio Araújo | TV,AM(C) | 22 | 68 | |
85 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
17 | ![]() | Diogo Sequeira | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 70 | |
4 | ![]() | HV(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga Portugal 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Rio Ave |
![]() | SC Espinho |
![]() | FC Famalicão |
![]() | Gil Vicente FC |
![]() | Leixões SC |
![]() | Leça FC |