Huấn luyện viên: Giovanni Tedesco
Biệt danh: The Stripes
Tên thu gọn: Birkirkara
Tên viết tắt: BIR
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Ta Qali (17,000)
Giải đấu: Maltese Premier League
Địa điểm: Birkirkara
Quốc gia: Malta
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enrico Pepe | HV(PC) | 35 | 75 | ||
20 | Federico Falcone | F(C) | 34 | 79 | ||
99 | Andrei Ciolacu | F(C) | 32 | 76 | ||
21 | Ryan Scicluna | TV(P) | 31 | 77 | ||
27 | Pablo Gaitán | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
0 | Giacomo Volpe | GK | 29 | 75 | ||
24 | Enmy Peña | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 72 | ||
0 | Hélder Laton | HV,DM(C) | 26 | 73 | ||
20 | Alexander Satariano | F(C) | 23 | 73 | ||
99 | Óscar Siafá | F(C) | 27 | 73 | ||
10 | Paul Mbong | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
0 | HV(C) | 22 | 67 | |||
36 | Edward Sarpong | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Maltese Premier League | 4 |
Cup History | Titles | |
Maltese FA Trophy | 5 | |
Maltese Super Cup | 6 |
Cup History | ||
Maltese FA Trophy | 2015 | |
Maltese Super Cup | 2013 | |
Maltese FA Trophy | 2008 | |
Maltese Super Cup | 2006 | |
Maltese FA Trophy | 2005 | |
Maltese Super Cup | 2005 | |
Maltese Super Cup | 2004 | |
Maltese FA Trophy | 2003 | |
Maltese Super Cup | 2003 | |
Maltese FA Trophy | 2002 | |
Maltese Super Cup | 2002 |
Đội bóng thù địch | |
Valletta | |
Hibernians FC | |
Hamrun Spartans |