4
Kevin SIBILLE

Full Name: Kevin Leonel Sibille

Tên áo: SIBILLE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Sep 15, 1998)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 71

CLB: SD Ponferradina

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2023SD Ponferradina73
Aug 25, 2022Atlético Baleares73
Jun 15, 2022Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla73
Jun 2, 2022Valencia CF73
Jun 1, 2022Valencia CF73
Feb 22, 2022Valencia CF đang được đem cho mượn: CD Castellón73
Oct 6, 2021Valencia Mestalla đang được đem cho mượn: CD Castellón73
Jun 19, 2021Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla73
Oct 8, 2020Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla70
Jan 11, 2019River Plate70

SD Ponferradina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Borja ValleBorja ValleAM,F(PTC)3280
1
Andrés PrietoAndrés PrietoGK3177
7
Ernesto GòmezErnesto GòmezAM,F(PT)3078
22
David SotoDavid SotoTV,AM(T)3274
12
Pablo ClaveríaPablo ClaveríaDM,TV(C)2879
4
Kevin SibilleKevin SibilleHV(C)2673
17
Thomas CarriqueThomas CarriqueHV,DM(P)2575
19
Andoni LópezAndoni LópezHV,DM,TV(T)2878
22
David AndújarDavid AndújarHV(C)3378
Marc Olivier DoueMarc Olivier DoueHV(PC),DM(P)2473
13
Ángel JiménezÁngel JiménezGK2270
16
Markel LozanoMarkel LozanoHV,DM,TV(C)2877
Oliver JürgensOliver JürgensF(C)2167
Yeray Cabanzón
Real Racing Club
AM(PTC),F(PT)2176
Mario JorrinMario JorrinHV(PC)2273
31
Raúl AriasRaúl AriasAM(PT),F(PTC)2165
Hugo FernándezHugo FernándezAM(PT),F(PTC)2165
3
Nil JiménezNil JiménezHV,DM,TV(T)2473
Jesús FernándezJesús FernándezHV(C)2473
15
Antonio LealAntonio LealHV(C)2675
18
Brais AbelendaBrais AbelendaAM,F(PTC)2977
18
Álvaro RamónÁlvaro RamónHV,DM,TV,AM(T)2475