Full Name: Alexander Satariano
Tên áo: SATARIANO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Oct 25, 2001)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 79
CLB: Birkirkara
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 3, 2023 | Birkirkara | 73 |
Jul 11, 2023 | Frosinone Calcio | 73 |
Jun 2, 2023 | Frosinone Calcio | 73 |
Jun 1, 2023 | Frosinone Calcio | 73 |
Sep 11, 2022 | Frosinone Calcio đang được đem cho mượn: Balzan FC | 73 |
Jun 2, 2022 | Frosinone Calcio | 73 |
Jun 1, 2022 | Frosinone Calcio | 73 |
Mar 8, 2022 | Frosinone Calcio đang được đem cho mượn: US Pergolettese 1932 | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Enrico Pepe | HV(PC) | 35 | 75 | |
99 | ![]() | Andrei Ciolacu | F(C) | 32 | 76 | |
21 | ![]() | Ryan Scicluna | TV(P) | 31 | 77 | |
27 | ![]() | Pablo Gaitán | DM,TV(C) | 33 | 75 | |
![]() | Giacomo Volpe | GK | 29 | 75 | ||
24 | ![]() | Enmy Peña | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 72 | |
![]() | Hélder Laton | HV,DM(C) | 26 | 73 | ||
20 | ![]() | Alexander Satariano | F(C) | 23 | 73 | |
99 | ![]() | Óscar Siafá | F(C) | 27 | 73 | |
10 | ![]() | Paul Mbong | AM,F(PT) | 23 | 70 | |
![]() | HV(C) | 22 | 67 | |||
36 | ![]() | Edward Sarpong | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 |