36
Edward SARPONG

Full Name: Edward Sarpong

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Jan 8, 1997)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 75

CLB: Birkirkara

Squad Number: 36

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Birkirkara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Enrico PepeEnrico PepeHV(PC)3575
20
Federico FalconeFederico FalconeF(C)3479
99
Andrei CiolacuAndrei CiolacuF(C)3276
21
Ryan SciclunaRyan SciclunaTV(P)3177
27
Pablo GaitánPablo GaitánDM,TV(C)3275
Giacomo VolpeGiacomo VolpeGK2875
24
Enmy PeñaEnmy PeñaHV,DM(P),TV(PC)3272
Hélder LatonHélder LatonHV,DM(C)2673
20
Alexander SatarianoAlexander SatarianoF(C)2373
99
Óscar SiafáÓscar SiafáF(C)2773
10
Paul MbongPaul MbongAM,F(PT)2370
Luis Córdova
Deportivo Cuenca
HV(C)2167
36
Edward SarpongEdward SarpongHV,DM,TV(T)2773