Full Name: Ryan Scicluna
Tên áo: SCICLUNA
Vị trí: TV(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Jul 30, 1993)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 0
CLB: Birkirkara
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(P)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2021 | Birkirkara | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Enrico Pepe | HV(PC) | 35 | 75 | |
99 | ![]() | Andrei Ciolacu | F(C) | 32 | 76 | |
21 | ![]() | Ryan Scicluna | TV(P) | 31 | 77 | |
27 | ![]() | Pablo Gaitán | DM,TV(C) | 32 | 75 | |
![]() | Giacomo Volpe | GK | 29 | 75 | ||
24 | ![]() | Enmy Peña | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 72 | |
![]() | Hélder Laton | HV,DM(C) | 26 | 73 | ||
20 | ![]() | Alexander Satariano | F(C) | 23 | 73 | |
99 | ![]() | Óscar Siafá | F(C) | 27 | 73 | |
10 | ![]() | Paul Mbong | AM,F(PT) | 23 | 70 | |
![]() | HV(C) | 22 | 67 | |||
36 | ![]() | Edward Sarpong | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 |