Full Name: Luis Mario Córdova Mina
Tên áo: CÓRDOVA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Jan 17, 2003)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: Deportivo Cuenca
On Loan at: Birkirkara
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 1, 2024 | Deportivo Cuenca đang được đem cho mượn: Birkirkara | 67 |
Sep 26, 2024 | Deportivo Cuenca đang được đem cho mượn: Birkirkara | 60 |
Jun 2, 2024 | Deportivo Cuenca | 60 |
Jun 1, 2024 | Deportivo Cuenca | 60 |
Jul 5, 2023 | Deportivo Cuenca đang được đem cho mượn: Etar Veliko Tarnovo | 60 |
Mar 21, 2023 | Deportivo Cuenca | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Enrico Pepe | HV(PC) | 35 | 75 | |
99 | ![]() | Andrei Ciolacu | F(C) | 32 | 76 | |
21 | ![]() | Ryan Scicluna | TV(P) | 31 | 77 | |
27 | ![]() | Pablo Gaitán | DM,TV(C) | 32 | 75 | |
![]() | Giacomo Volpe | GK | 29 | 75 | ||
24 | ![]() | Enmy Peña | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 72 | |
![]() | Hélder Laton | HV,DM(C) | 26 | 73 | ||
20 | ![]() | Alexander Satariano | F(C) | 23 | 73 | |
99 | ![]() | Óscar Siafá | F(C) | 27 | 73 | |
10 | ![]() | Paul Mbong | AM,F(PT) | 23 | 70 | |
![]() | Luis Córdova | HV(C) | 22 | 67 | ||
36 | ![]() | Edward Sarpong | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 |