Full Name: Enmy Manuel Peña Beltré
Tên áo: PEÑA
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Sep 7, 1992)
Quốc gia: Cộng hòa Dominic
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: Birkirkara
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 31, 2023 | Birkirkara | 72 |
Aug 27, 2021 | Valletta | 72 |
Aug 16, 2018 | Valletta | 72 |
May 18, 2018 | Valletta | 71 |
Apr 16, 2018 | St. Andrews | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Enrico Pepe | HV(PC) | 34 | 75 | ||
20 | Federico Falcone | F(C) | 34 | 79 | ||
99 | Andrei Ciolacu | F(C) | 31 | 76 | ||
21 | Ryan Scicluna | TV(P) | 30 | 77 | ||
24 | Enmy Peña | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 72 | ||
1 | GK | 23 | 76 | |||
27 | TV(C) | 24 | 70 | |||
20 | Alexander Satariano | F(C) | 22 | 73 | ||
10 | Paul Mbong | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
36 | Edward Sarpong | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 |