Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Los Leopardos. Búcaros. Auriverdes.
Tên thu gọn: Bucaramanga
Tên viết tắt: BUC
Năm thành lập: 1949
Sân vận động: Alfonso López (28,500)
Giải đấu: Liga BetPlay Dimayor
Địa điểm: Bucaramanga
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Cristián Zapata | HV(C) | 38 | 82 | ||
0 | Sherman Cárdenas | TV(C),AM(PTC) | 35 | 80 | ||
9 | Jean Carlos Blanco | F(C) | 32 | 78 | ||
0 | Andrés Andrade | TV(C),AM(PTC) | 35 | 76 | ||
2 | Jefferson Mena | HV(C) | 35 | 80 | ||
29 | Carlos Henao | HV(TC),DM(C) | 36 | 78 | ||
8 | Fredy Hinestroza | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 34 | 81 | ||
22 | Fabry Castro | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
27 | Jhon Vásquez | AM,F(PT) | 29 | 82 | ||
5 | Larry Vásquez | DM,TV(C) | 32 | 82 | ||
9 | Andrés Ponce | F(C) | 28 | 78 | ||
10 | Fabián Sambueza | TV(C),AM(PTC) | 36 | 82 | ||
7 | Kevin Londoño | AM,F(PTC) | 31 | 80 | ||
6 | Santiago Jiménez | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 78 | ||
1 | Aldair Quintana | GK | 30 | 80 | ||
19 | Aldair Gutiérrez | HV,DM,TV(P) | 26 | 80 | ||
70 | Frank Castañeda | AM(PT),F(PTC) | 30 | 80 | ||
28 | Alejandro Artunduaga | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 78 | ||
23 | Carlos Romaña | HV(C) | 25 | 78 | ||
28 | Leonardo Flores | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
17 | Diego Chávez | TV(C),AM(PTC) | 27 | 79 | ||
4 | José García | HV(C) | 21 | 67 | ||
24 | Bayron Duarte | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera B | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Cúcuta Deportivo | |
Real Santander |